| Mã dịch vụ |
Tên dịch vụ |
Giá BHYT |
Giá viện phí |
| Chụp Ct (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| CITY_VPTN |
Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang |
0 |
550100 |
| CT01 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550100 |
550100 |
| CT02 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT03 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550100 |
550100 |
| CT04 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550100 |
550100 |
| CT05 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT06 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT07 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT08 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT09 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT10 |
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) |
550100 |
0 |
| CT11 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT12 |
Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT13 |
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) |
0 |
0 |
| CT14 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] |
550100 |
550100 |
| CT15 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT16 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532000 |
532000 |
| CT17 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT18 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT19 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
| CT20 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT21 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT22 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT23 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT24 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT25 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT26 |
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT27 |
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [thuốc] |
643000 |
1200000 |
| CT28 |
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) |
643000 |
1200000 |
| CT29 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT30 |
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) |
643000 |
1200000 |
| CT31 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) |
643000 |
1200000 |
| CT32 |
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) |
643000 |
1200000 |
| CT33 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663400 |
663400 |
| CT34 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663400 |
663400 |
| CT35 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
643000 |
1200000 |
| CT36 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] |
663400 |
663400 |
| CT37 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CT38 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
663400 |
663400 |
| CTVP1 |
Chi phí tiêm thuốc cản quang chụp CLVT |
0 |
570000 |
| Dịch Vụ Khác (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| BN 100%4 |
Ăn tối |
30000 |
30000 |
| BN 100%5 |
Ăn trưa |
30000 |
30000 |
| BN 100%6 |
Chi phí phục vụ nhu cầu sinh hoạt |
280000 |
280000 |
| BN100%1 |
Ăn sáng |
20000 |
20000 |
| BN100%2 |
Ăn sáng + Ăn trưa |
50000 |
50000 |
| BN100%3 |
Ăn trưa + Ăn tối |
60000 |
60000 |
| Covid |
Hỗ trợ chi phí |
40000 |
40000 |
| Covid-19 |
Hỗ trợ tiền ăn (người nhà theo chăm) |
40000 |
40000 |
| dvk01 |
chi phí khám chữa bệnh năm 2019 |
55641096345 |
55641096345 |
| DVK01 |
chi phí KCB 9 tháng năm 2020 |
38580605247 |
38580605247 |
| DVK01 |
Thu tiền phí điện nước người nhà BN |
0 |
7000 |
| DVK02 |
Thu tiền dịch vụ tắm bé sơ sinh |
|
50000 |
| DVK03 |
Sao bệnh án |
0 |
150000 |
| DVK04 |
Tiền thuê bình Oxy |
0 |
100000 |
| DVK05 |
Tiền dịch vụ phí đánh nhau, uống thuốc trừ sâu... |
0 |
50000 |
| DVK06 |
Tiền giường phòng tự nguyện |
0 |
200000 |
| DVK07 |
Kỹ thuật truyền máu |
0 |
100000 |
| DVK08 |
Tiền thu thêm sao bệnh án |
0 |
10000 |
| DVK09 |
Tiền thu thêm giấy khám sức khoẻ |
0 |
5000 |
| DVK10 |
Kỹ thuật thử Test Ma túy |
0 |
60000 |
| DVK11 |
Đi thanh hóa |
0 |
0 |
| DVK12 |
Đo chức năng hô hấp |
0 |
100000 |
| DVK13 |
Mất ga |
0 |
150000 |
| DVK14 |
Mất hộp |
0 |
50000 |
| DVK15 |
Mất áo |
0 |
100000 |
| DVK16 |
Mất quần |
0 |
100000 |
| DVK17 |
Dây truyền máu 1 bộ |
0 |
25000 |
| DVK18 |
Mất vỏ chăn |
0 |
250000 |
| DVK19 |
Mất vỏ gối |
0 |
50000 |
| DVK20 |
Mất ruột gối |
0 |
100000 |
| DVK21 |
Tấm đệm lót |
0 |
6600 |
| DVK22 |
Bỉm canry sản |
0 |
0 |
| DVK23 |
Thu tiền xét nghiệm HIV cho bệnh nhân |
0 |
52000 |
| DVK24 |
Vệ sinh thân thể [gội đầu] |
0 |
40000 |
| DVK25 |
Tiền sổ khám bệnh |
0 |
5000 |
| DVK26 |
Sổ điều trị khám bệnh dài ngày |
0 |
7000 |
| DVK27 |
Mất màn |
|
150000 |
| DVK28 |
Sao toàn bộ bệnh án |
|
200000 |
| DVK29 |
Thu tiền thuê địa điểm đặt máy ATM của Ngân hàng Vietcombank năm thứ nhất từ ngày 01/03/2024-28/02/2025 Theo HĐ số 01.03/2024/VCB.THO-BVĐKYĐ |
|
24000000 |
| DVKT30 |
Test nồng độ cồn |
|
32800 |
| DVNHI |
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED (2 lần/đợt) |
|
0 |
| DVSAN |
Giấy vuông |
0 |
12000 |
| DVSAN1 |
Tuýp thụt hậu môn |
0 |
15000 |
| DVVP |
Phụ thu dịch vụ truyền máu bệnh nhân |
|
200000 |
| DVXN |
Chi công lấy mẫu bệnh phẩm |
100000 |
|
| GIOTHUOC |
Mất giỏ thuốc |
17000 |
17000 |
| GM |
Dịch vụ gây mê chích nhĩ |
500000 |
500000 |
| KN |
Xuất thuốc lấy mẫu kiểm nghiệm |
|
40500 |
| Nhaxac |
Thuê nhà xác |
1000000 |
1000000 |
| SANG_PT |
Săng phẫu thuật 0.75m x 1m |
|
84000 |
| SANG_PT1 |
Săng phẫu thuật 1m x 1.5m |
|
168000 |
| TA.01 |
Thu tiền ăn |
0 |
80000 |
| THE BN |
Mất thẻ theo chăm BN |
40000 |
40000 |
| Tien an |
Chi phí tiền ăn (người nhà theo chăm) |
80000 |
80000 |
| Tienan |
Chi phí tiền ăn |
80000 |
80000 |
| TT |
Thu lệ phí thực tập |
100000 |
100000 |
| VNPT |
Tiền khám sức khỏe định kỳ cho lao động theo hợp đồng số 20241104/HĐKSK-TTVT-BVĐK |
|
595200 |
| VPTN_01 |
Vệ sinh rốn nhi |
|
30000 |
| VPTN_02 |
Thụt tháo phân (Nhi) |
|
40000 |
| VPTN_03 |
Chuẩn bị người bệnh trước bệnh trước mổ |
|
0 |
| VPTN_03 |
Xông hơi vùng kín sau sinh bằng dược liệu |
0 |
200000 |
| Nội Soi (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| BHYT.01 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
0 |
0 |
| NHI.01 |
Nội soi họng |
40000 |
40000 |
| NHI.02 |
Nội soi mũi |
40000 |
40000 |
| NHI.03 |
Nội soi tai |
40000 |
40000 |
| NOI28.K02 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
215200 |
215200 |
| NOI38.K02 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215200 |
215200 |
| NOISOI.01 |
Nội soi tai mũi họng |
40000 |
40000 |
| NS01 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
|
255000 |
| NS02 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276500 |
276500 |
| NS03 |
Nội soi tai mũi họng |
116100 |
116100 |
| NSCTC |
Soi cổ tử cung |
68100 |
68100 |
| NSCTC |
Soi cổ tử cung |
63900 |
|
| TMH.01 |
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê |
0 |
492000 |
| VPTN_100 |
Nội soi gây mê (Tiêu hoá) |
|
868900 |
| VPTN_101 |
Nội soi Tai |
0 |
40000 |
| VPTN_102 |
Nội soi mũi xoang |
0 |
40000 |
| VPTN_103 |
Nội soi họng |
0 |
40000 |
| VPTN_8.2025 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
|
545500 |
| Phẫu Thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| DV23-28 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
5204600 |
5204600 |
| DV23-29 |
Phẫu thuật ghép xương |
0 |
5105100 |
| DV23-30 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
0 |
2833400 |
| DV23-31 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
0 |
0 |
| DV23-53 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
0 |
|
| DVKTVP |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
0 |
3720600 |
| GAY_TE_01 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
0 |
0 |
| GAY_TE_02 |
Cầm máu nhu mô gan |
0 |
0 |
| GAY_TE_03 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
0 |
0 |
| GAY_TE_04 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
0 |
0 |
| GAY_TE_05 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
0 |
0 |
| GAY_TE_06 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
0 |
0 |
| GAY_TE_07 |
Cắt dạ dày hình chêm |
0 |
0 |
| GAY_TE_08 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
0 |
0 |
| GAY_TE_09 |
Cắt đoạn ruột non |
0 |
0 |
| GAY_TE_10 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
0 |
0 |
| GAY_TE_100 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
0 |
0 |
| GAY_TE_101 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
0 |
0 |
| GAY_TE_102 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_103 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
0 |
0 |
| GAY_TE_104 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
0 |
0 |
| GAY_TE_105 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
0 |
0 |
| GAY_TE_106 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
0 |
0 |
| GAY_TE_107 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
0 |
0 |
| GAY_TE_108 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] |
0 |
2655000 |
| GAY_TE_109 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2816800 |
2816800 |
| GAY_TE_11 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
0 |
0 |
| GAY_TE_110 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2816800 |
2816800 |
| GAY_TE_111 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
0 |
2655000 |
| GAY_TE_112 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
0 |
0 |
| GAY_TE_113 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
2816800 |
2816800 |
| GAY_TE_114 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] |
0 |
2655000 |
| GAY_TE_115 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
0 |
0 |
| GAY_TE_116 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
0 |
0 |
| GAY_TE_117 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
0 |
0 |
| GAY_TE_118 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
0 |
0 |
| GAY_TE_119 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
0 |
0 |
| GAY_TE_12 |
Cắt lách bán phần |
0 |
0 |
| GAY_TE_120 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
0 |
0 |
| GAY_TE_121 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_122 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_123 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_124 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_125 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_126 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
0 |
0 |
| GAY_TE_127 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2104300 |
2104300 |
| GAY_TE_128 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
0 |
0 |
| GAY_TE_129 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
0 |
0 |
| GAY_TE_13 |
Cắt lách bệnh lý |
0 |
0 |
| GAY_TE_130 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
0 |
0 |
| GAY_TE_131 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
0 |
0 |
| GAY_TE_132 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
0 |
0 |
| GAY_TE_133 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
0 |
0 |
| GAY_TE_134 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2493700 |
2493700 |
| GAY_TE_135 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
0 |
0 |
| GAY_TE_136 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
0 |
0 |
| GAY_TE_137 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
3211000 |
3211000 |
| GAY_TE_138 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
3578900 |
3578900 |
| GAY_TE_139 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1773600 |
1773600 |
| GAY_TE_14 |
Cắt lách do chấn thương |
0 |
0 |
| GAY_TE_140 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2631000 |
2631000 |
| GAY_TE_141 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
0 |
4895000 |
| GAY_TE_142 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3193100 |
3193100 |
| GAY_TE_143 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
3578900 |
3578900 |
| GAY_TE_144 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7223900 |
7223900 |
| GAY_TE_145 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
0 |
0 |
| GAY_TE_146 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
0 |
0 |
| GAY_TE_147 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
0 |
0 |
| GAY_TE_148 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2872900 |
2872900 |
| GAY_TE_149 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3536400 |
3536400 |
| GAY_TE_15 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
0 |
0 |
| GAY_TE_150 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] |
0 |
3262000 |
| GAY_TE_151 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
0 |
0 |
| GAY_TE_152 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
0 |
0 |
| GAY_TE_153 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
0 |
0 |
| GAY_TE_154 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
0 |
0 |
| GAY_TE_155 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
3888600 |
3888600 |
| GAY_TE_156 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
0 |
0 |
| GAY_TE_157 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
0 |
0 |
| GAY_TE_158 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
0 |
0 |
| GAY_TE_159 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
0 |
0 |
| GAY_TE_16 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_160 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
0 |
0 |
| GAY_TE_161 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
0 |
0 |
| GAY_TE_162 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
0 |
0 |
| GAY_TE_163 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_164 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_165 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
0 |
0 |
| GAY_TE_166 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_167 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_168 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_169 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_17 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
0 |
0 |
| GAY_TE_170 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
0 |
0 |
| GAY_TE_171 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
0 |
0 |
| GAY_TE_172 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_173 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
0 |
0 |
| GAY_TE_174 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
0 |
0 |
| GAY_TE_175 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
0 |
0 |
| GAY_TE_176 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
0 |
0 |
| GAY_TE_177 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
0 |
0 |
| GAY_TE_178 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
0 |
0 |
| GAY_TE_179 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
0 |
0 |
| GAY_TE_18 |
Cắt polyp cổ tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_180 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_181 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
0 |
0 |
| GAY_TE_182 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
0 |
0 |
| GAY_TE_183 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
0 |
0 |
| GAY_TE_184 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_185 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
0 |
0 |
| GAY_TE_186 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
0 |
2976800 |
| GAY_TE_187 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
0 |
0 |
| GAY_TE_188 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
0 |
0 |
| GAY_TE_189 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
0 |
0 |
| GAY_TE_19 |
Cắt ruột non hình chêm |
0 |
0 |
| GAY_TE_190 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_191 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
0 |
0 |
| GAY_TE_192 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
0 |
0 |
| GAY_TE_193 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
0 |
0 |
| GAY_TE_194 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
0 |
0 |
| GAY_TE_195 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
0 |
0 |
| GAY_TE_196 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
0 |
0 |
| GAY_TE_197 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
0 |
0 |
| GAY_TE_198 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
0 |
0 |
| GAY_TE_199 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
0 |
0 |
| GAY_TE_20 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
0 |
2116000 |
| GAY_TE_200 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
0 |
0 |
| GAY_TE_201 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
0 |
0 |
| GAY_TE_202 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
0 |
0 |
| GAY_TE_203 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
0 |
0 |
| GAY_TE_204 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_205 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_206 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_207 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] |
2655000 |
2655000 |
| GAY_TE_208 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
0 |
0 |
| GAY_TE_209 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [gây tê] |
0 |
2655000 |
| GAY_TE_21 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] |
0 |
2116000 |
| GAY_TE_210 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] |
2655000 |
2655000 |
| GAY_TE_211 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
0 |
0 |
| GAY_TE_212 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
0 |
0 |
| GAY_TE_213 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
0 |
0 |
| GAY_TE_214 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
0 |
0 |
| GAY_TE_215 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
0 |
0 |
| GAY_TE_216 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2604700 |
2604700 |
| GAY_TE_217 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
0 |
0 |
| GAY_TE_218 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
0 |
0 |
| GAY_TE_219 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
0 |
0 |
| GAY_TE_22 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
0 |
2116000 |
| GAY_TE_220 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
0 |
0 |
| GAY_TE_221 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
0 |
0 |
| GAY_TE_222 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
0 |
0 |
| GAY_TE_223 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
0 |
0 |
| GAY_TE_224 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
0 |
0 |
| GAY_TE_225 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2604700 |
2604700 |
| GAY_TE_226 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
0 |
0 |
| GAY_TE_227 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2604700 |
2604700 |
| GAY_TE_228 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
0 |
0 |
| GAY_TE_229 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2277400 |
2277400 |
| GAY_TE_23 |
Cắt thận đơn thuần |
0 |
0 |
| GAY_TE_230 |
Phẫu thuật viêm xương |
0 |
0 |
| GAY_TE_231 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
0 |
0 |
| GAY_TE_232 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
0 |
0 |
| GAY_TE_233 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
0 |
0 |
| GAY_TE_234 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
0 |
0 |
| GAY_TE_235 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
0 |
0 |
| GAY_TE_236 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
0 |
0 |
| GAY_TE_237 |
Tháo bỏ các ngón chân |
0 |
0 |
| GAY_TE_238 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_239 |
Tháo đốt bàn |
0 |
0 |
| GAY_TE_24 |
Cắt túi mật |
0 |
0 |
| GAY_TE_240 |
Tháo lồng ruột non |
0 |
0 |
| GAY_TE_241 |
Tháo xoắn ruột non |
0 |
0 |
| GAY_TE_242 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
0 |
0 |
| GAY_TE_243 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
0 |
0 |
| GAY_TE_244 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
0 |
|
| GAY_TE_245 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
0 |
|
| GAY_TE_25 |
Cắt túi thừa đại tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_26 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
0 |
0 |
| GAY_TE_27 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
0 |
1353000 |
| GAY_TE_28 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
0 |
1353000 |
| GAY_TE_29 |
Cắt u nang buồng trứng |
0 |
0 |
| GAY_TE_30 |
Cắt u nang buồng trứng |
0 |
0 |
| GAY_TE_31 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
0 |
0 |
| GAY_TE_32 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
0 |
0 |
| GAY_TE_33 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
0 |
0 |
| GAY_TE_34 |
Cắt u tá tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_35 |
Cắt u thành âm đạo |
0 |
0 |
| GAY_TE_36 |
Cắt u thành âm đạo |
0 |
0 |
| GAY_TE_37 |
Cắt u thành âm đạo |
0 |
0 |
| GAY_TE_38 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
|
5486000 |
| GAY_TE_39 |
Cắt u vú lành tính |
0 |
0 |
| GAY_TE_40 |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
0 |
2422000 |
| GAY_TE_41 |
Cắt u vú lành tính [gây tê] |
0 |
2422000 |
| GAY_TE_42 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
0 |
0 |
| GAY_TE_43 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
0 |
0 |
| GAY_TE_44 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
0 |
0 |
| GAY_TE_45 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
0 |
0 |
| GAY_TE_46 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
0 |
2236000 |
| GAY_TE_47 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
0 |
2236000 |
| GAY_TE_48 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
0 |
0 |
| GAY_TE_49 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_50 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
0 |
0 |
| GAY_TE_51 |
Đóng mở thông ruột non |
0 |
0 |
| GAY_TE_52 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
0 |
0 |
| GAY_TE_53 |
Gỡ dính gân |
0 |
0 |
| GAY_TE_54 |
Gỡ dính sau mổ lại |
0 |
0 |
| GAY_TE_55 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2035200 |
2035200 |
| GAY_TE_56 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
0 |
0 |
| GAY_TE_57 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
0 |
0 |
| GAY_TE_58 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_59 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
0 |
0 |
| GAY_TE_60 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_61 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
0 |
0 |
| GAY_TE_62 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2604700 |
2604700 |
| GAY_TE_63 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
0 |
1429000 |
| GAY_TE_64 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
0 |
1429000 |
| GAY_TE_65 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
0 |
0 |
| GAY_TE_66 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
0 |
0 |
| GAY_TE_67 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
0 |
0 |
| GAY_TE_68 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
0 |
0 |
| GAY_TE_69 |
Lấy dị vật trực tràng |
0 |
0 |
| GAY_TE_70 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn [gây tê] |
1798000 |
1798000 |
| GAY_TE_71 |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
0 |
3248000 |
| GAY_TE_72 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
0 |
0 |
| GAY_TE_73 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
0 |
0 |
| GAY_TE_74 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
0 |
0 |
| GAY_TE_75 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
0 |
0 |
| GAY_TE_76 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
0 |
0 |
| GAY_TE_77 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
0 |
0 |
| GAY_TE_78 |
Nối gân duỗi |
0 |
0 |
| GAY_TE_79 |
Nối gân gấp |
0 |
0 |
| GAY_TE_80 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2432400 |
2432400 |
| GAY_TE_81 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_82 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
0 |
0 |
| GAY_TE_83 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
0 |
0 |
| GAY_TE_84 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
0 |
0 |
| GAY_TE_85 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
0 |
0 |
| GAY_TE_86 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
0 |
0 |
| GAY_TE_87 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
0 |
3409000 |
| GAY_TE_88 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
0 |
0 |
| GAY_TE_89 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
0 |
0 |
| GAY_TE_90 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
0 |
0 |
| GAY_TE_91 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
0 |
0 |
| GAY_TE_92 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
0 |
0 |
| GAY_TE_93 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
0 |
0 |
| GAY_TE_94 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
0 |
0 |
| GAY_TE_95 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
0 |
0 |
| GAY_TE_96 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
0 |
0 |
| GAY_TE_97 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
0 |
0 |
| GAY_TE_98 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
0 |
0 |
| GAY_TE_99 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
0 |
0 |
| HSCC01.K01 |
Mở khí quản cấp cứu |
734000 |
759800 |
| LAONGOAI01.K04 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
3011000 |
2752000 |
| LAONGOAI02.K04 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
3011000 |
2752000 |
| LAONGOAI03.K04 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
3011000 |
2752000 |
| LAONGOAI04.K04 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
3011000 |
2752000 |
| MAT01.K14 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL |
2752600 |
2752600 |
| MAT02.K14 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1666000 |
1600000 |
| MAT03.K14 |
Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL |
4928000 |
4799000 |
| MAT04.K14 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] |
1632200 |
1632200 |
| MAT05.K14 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
|
1007000 |
| MAT06.K14 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá |
|
804000 |
| MAT07.K14 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
1534000 |
1534000 |
| MAT08.K14 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
|
1007000 |
| MAT09.K14 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
|
804000 |
| MAT10.K14 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
802000 |
734000 |
| MAT11.K14 |
Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối |
2346000 |
2088000 |
| MAT12.K14 |
Cắt u da mi không ghép |
812100 |
812100 |
| MAT13.K14 |
Cắt u mi cả bề dày không ghép |
812100 |
812100 |
| MAT14.K14 |
Chích mủ mắt |
473000 |
429000 |
| MAT15.K14 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi |
1137000 |
1045000 |
| MAT16.K14 |
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi |
1137000 |
1045000 |
| MAT17.K14 |
Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo |
2883000 |
2689000 |
| MAT18.K14 |
Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1140000 |
1065000 |
| MAT19.K14 |
Mở bè có hoặc không cắt bè |
1140000 |
1065000 |
| MAT20.K14 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772000 |
704000 |
| MAT21.K14 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
772000 |
704000 |
| MAT22.K14 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
|
834000 |
| MAT23.K14 |
Khâu da mi đơn giản |
897100 |
897100 |
| MAT24.K14 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737000 |
645000 |
| MAT25.K14 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1140000 |
1065000 |
| MAT26.K14 |
Phẫu thuật quặm |
1277000 |
1189000 |
| MAT27.K14 |
Phẫu thuật quặm |
660000 |
614000 |
| MAT28.K14 |
Phẫu thuật quặm |
1474000 |
1356000 |
| MAT29.K14 |
Phẫu thuật quặm |
877000 |
809000 |
| MAT30.K14 |
Phẫu thuật quặm |
1112000 |
1020000 |
| MAT31.K14 |
Phẫu thuật quặm |
1710000 |
1563000 |
| MAT32.K14 |
Phẫu thuật quặm |
1921000 |
1745000 |
| MAT33.K14 |
Phẫu thuật quặm |
1291000 |
1176000 |
| MAT34.K14 |
Mổ quặm bẩm sinh |
660000 |
614000 |
| MAT35.K14 |
Khâu kết mạc |
841000 |
774000 |
| MAT36.K14 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1252600 |
1252600 |
| NGOAI.402.K10 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật |
1920900 |
1920900 |
| NGOAI01.K10 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4830000 |
4381000 |
| NGOAI02.K10 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1925900 |
1925900 |
| NGOAI03.K10 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3398000 |
3398000 |
| NGOAI04.K10 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2122000 |
1793000 |
| NGOAI05.K10 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2122000 |
1793000 |
| NGOAI06.K10 |
Cắt thận đơn thuần |
4404000 |
4044000 |
| NGOAI07.K10 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4569100 |
4569100 |
| NGOAI08.K10 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4569100 |
4569100 |
| NGOAI09.K10 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4569100 |
4569100 |
| NGOAI10.K10 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1021000 |
932000 |
| NGOAI100.K10 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
4109000 |
3850000 |
| NGOAI101.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI102.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI103.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI104.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI105.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI106.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI107.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI108.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI109.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè |
4324900 |
4324900 |
| NGOAI11.K10 |
Lấy sỏi bàng quang |
4569100 |
4569100 |
| NGOAI110.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp |
4324900 |
4324900 |
| NGOAI111.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI112.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI113.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI114.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI115.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI116.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI117.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI118.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI119.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3878000 |
3878000 |
| NGOAI12.K10 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1340000 |
1136000 |
| NGOAI120.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI121.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI122.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI123.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI124.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI125.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI126.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI127.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI128.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI129.K10 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3041000 |
2597000 |
| NGOAI13.K10 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2383000 |
2254000 |
| NGOAI130.K10 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3041000 |
2597000 |
| NGOAI132.K10 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
5204600 |
5204600 |
| NGOAI133.K10 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2396200 |
2396200 |
| NGOAI134.K10 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3302900 |
3302900 |
| NGOAI135.K10 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3302900 |
3302900 |
| NGOAI136.K10 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI137.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI138.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI139.K10 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3063000 |
2619000 |
| NGOAI14.K10 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2490900 |
2490900 |
| NGOAI140.K10 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
3087000 |
2828000 |
| NGOAI141.K10 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI142.K10 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
3302900 |
3302900 |
| NGOAI143.K10 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3087000 |
2828000 |
| NGOAI144.K10 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3302900 |
3302900 |
| NGOAI145.K10 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2883000 |
2689000 |
| NGOAI146.K10 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3011000 |
3011000 |
| NGOAI147.K10 |
Thương tích bàn tay phức tạp |
4830000 |
4381000 |
| NGOAI148.K10 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3226900 |
3226900 |
| NGOAI149.K10 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2122000 |
1793000 |
| NGOAI15.K10 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1340000 |
1136000 |
| NGOAI150.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI151.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI152.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI153.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
4109000 |
3850000 |
| NGOAI154.K10 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3011000 |
2752000 |
| NGOAI155.K10 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
3087000 |
2828000 |
| NGOAI156.K10 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
3087000 |
2828000 |
| NGOAI157.K10 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3302900 |
3302900 |
| NGOAI158.K10 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
3087000 |
2828000 |
| NGOAI159.K10 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
3087000 |
2828000 |
| NGOAI16.K10 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2490900 |
2490900 |
| NGOAI160.K10 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
3302900 |
3302900 |
| NGOAI161.K10 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
3302900 |
3302900 |
| NGOAI162.K10 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3302900 |
3302900 |
| NGOAI163.K10 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
3041000 |
2597000 |
| NGOAI164.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
4324900 |
4324900 |
| NGOAI165.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4109000 |
3850000 |
| NGOAI166.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4109000 |
4109000 |
| NGOAI167.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
4109000 |
3850000 |
| NGOAI168.K10 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
4109000 |
3850000 |
| NGOAI169.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI17.K10 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2383000 |
2254000 |
| NGOAI170.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI171.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI172.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI173.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI174.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI175.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI176.K10 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1857900 |
1857900 |
| NGOAI177.K10 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3011000 |
2752000 |
| NGOAI178.K10 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
4109000 |
3850000 |
| NGOAI179.K10 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
4109000 |
3850000 |
| NGOAI18.K10 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1509500 |
1509500 |
| NGOAI180.K10 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3226900 |
3226900 |
| NGOAI181.K10 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3226900 |
3226900 |
| NGOAI182.K10 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2767900 |
2767900 |
| NGOAI183.K10 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3720600 |
3720600 |
| NGOAI184.K10 |
Phẫu thuật viêm xương |
3011000 |
2752000 |
| NGOAI185.K10 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3011000 |
2752000 |
| NGOAI19.K10 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1509500 |
1509500 |
| NGOAI20.K10 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1509500 |
1509500 |
| NGOAI21.K10 |
Mở rộng lỗ sáo |
1509500 |
1509500 |
| NGOAI22.K10 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3730000 |
3414000 |
| NGOAI23.K10 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3993400 |
3993400 |
| NGOAI24.K10 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3730000 |
3414000 |
| NGOAI25.K10 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3730000 |
3730000 |
| NGOAI26.K10 |
Cắt u tá tràng |
2654000 |
2460000 |
| NGOAI27.K10 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2574000 |
2416000 |
| NGOAI28.K10 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3993400 |
3993400 |
| NGOAI29.K10 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2574000 |
2416000 |
| NGOAI30.K10 |
Tháo xoắn ruột non |
2574000 |
2416000 |
| NGOAI31.K10 |
Tháo lồng ruột non |
2574000 |
2416000 |
| NGOAI32.K10 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3730000 |
3414000 |
| NGOAI33.K10 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3993400 |
3993400 |
| NGOAI34.K10 |
Cắt ruột non hình chêm |
3730000 |
3414000 |
| NGOAI35.K10 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4801000 |
4441000 |
| NGOAI36.K10 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
5100100 |
5100100 |
| NGOAI37.K10 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
5100100 |
5100100 |
| NGOAI38.K10 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2705700 |
2705700 |
| NGOAI39.K10 |
Đóng mở thông ruột non |
3993400 |
3993400 |
| NGOAI40.K10 |
Đóng mở thông ruột non |
3730000 |
3414000 |
| NGOAI41.K10 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2654000 |
2460000 |
| NGOAI42.K10 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2815900 |
2815900 |
| NGOAI43.K10 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
3142500 |
3142500 |
| NGOAI44.K10 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2945000 |
2945000 |
| NGOAI45.K10 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2654000 |
2460000 |
| NGOAI46.K10 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3730000 |
3414000 |
| NGOAI47.K10 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3730000 |
3414000 |
| NGOAI48.K10 |
Lấy dị vật trực tràng |
3730000 |
3414000 |
| NGOAI49.K10 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2816900 |
2816900 |
| NGOAI50.K10 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2655000 |
2461000 |
| NGOAI51.K10 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) |
2816900 |
2816900 |
| NGOAI52.K10 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2816900 |
2816900 |
| NGOAI53.K10 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2816900 |
2816900 |
| NGOAI54.K10 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2655000 |
2461000 |
| NGOAI55.K10 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2655000 |
2461000 |
| NGOAI56.K10 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2655000 |
2461000 |
| NGOAI57.K10 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2655000 |
2461000 |
| NGOAI58.K10 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1340000 |
1136000 |
| NGOAI59.K10 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1509500 |
1509500 |
| NGOAI60.K10 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1979000 |
1810000 |
| NGOAI61.K10 |
Cầm máu nhu mô gan |
5487000 |
5038000 |
| NGOAI62.K10 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5487000 |
5038000 |
| NGOAI63.K10 |
Mở thông túi mật |
2122000 |
1793000 |
| NGOAI64.K10 |
Cắt túi mật |
4993100 |
4993100 |
| NGOAI65.K10 |
Cắt lách do chấn thương |
4943100 |
4943100 |
| NGOAI66.K10 |
Cắt lách bệnh lý |
4644000 |
4284000 |
| NGOAI67.K10 |
Cắt lách bán phần |
4644000 |
4284000 |
| NGOAI68.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3512900 |
3512900 |
| NGOAI69.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3351000 |
3157000 |
| NGOAI70.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3512900 |
3512900 |
| NGOAI71.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3512900 |
3512900 |
| NGOAI72.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3512900 |
3512900 |
| NGOAI73.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3351000 |
3157000 |
| NGOAI74.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3512900 |
3512900 |
| NGOAI75.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3351000 |
3157000 |
| NGOAI76.K10 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3512900 |
3512900 |
| NGOAI77.K10 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2122000 |
1793000 |
| NGOAI78.K10 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2396200 |
2396200 |
| NGOAI79.K10 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2833400 |
2833400 |
| NGOAI80.K10 |
Khâu vết thương thành bụng |
2122000 |
1793000 |
| NGOAI81.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI82.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI83.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI84.K10 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI85.K10 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI86.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI87.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI88.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI89.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI90.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu |
4324900 |
4324900 |
| NGOAI91.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
4109000 |
3850000 |
| NGOAI92.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI93.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI94.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI95.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI96.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI97.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI98.K10 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay |
4102500 |
4102500 |
| NGOAI99.K10 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3878000 |
3609000 |
| NGOAI99.K10 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771000 |
771000 |
| NHI01.K03 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772000 |
704000 |
| NHI02.K03 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
|
834000 |
| NHI03.K03 |
Khâu da mi |
841000 |
774000 |
| NHI04.K03 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1277000 |
1189000 |
| NHI05.K03 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
660000 |
614000 |
| NHI06.K03 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1474000 |
1356000 |
| NHI07.K03 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
877000 |
809000 |
| NHI08.K03 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1112000 |
1020000 |
| NHI09.K03 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1710000 |
1563000 |
| NHI10.K03 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1921000 |
1745000 |
| NHI100.K03 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3720600 |
3720600 |
| NHI101.K03 |
Nối gân gấp |
3302900 |
3302900 |
| NHI102.K03 |
Gỡ dính gân |
3087000 |
2828000 |
| NHI103.K03 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
3142500 |
3142500 |
| NHI104.K03 |
Nối gân duỗi |
3302900 |
3302900 |
| NHI105.K03 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3720600 |
3720600 |
| NHI106.K03 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1857900 |
1857900 |
| NHI107.K03 |
Rút đinh các loại |
1777000 |
1681000 |
| NHI108.K03 |
Rút chỉ thép xương ức |
1777000 |
1681000 |
| NHI109.K03 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3136900 |
3136900 |
| NHI11.K03 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1291000 |
1176000 |
| NHI110.K03 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6072000 |
5742000 |
| NHI12.K03 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1921000 |
1745000 |
| NHI13.K03 |
Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) |
1291000 |
1176000 |
| NHI14.K03 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1277000 |
1189000 |
| NHI15.K03 |
Mổ quặm bẩm sinh |
660000 |
614000 |
| NHI16.K03 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1474000 |
1356000 |
| NHI17.K03 |
Mổ quặm bẩm sinh |
877000 |
809000 |
| NHI18.K03 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1112000 |
1020000 |
| NHI19.K03 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1921000 |
1745000 |
| NHI20.K03 |
Mổ quặm bẩm sinh |
1291000 |
1176000 |
| NHI21.K03 |
Khâu kết mạc |
841000 |
774000 |
| NHI22.K03 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
394000 |
394000 |
| NHI23.K03 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê] |
1217100 |
1217100 |
| NHI24.K03 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê] |
1761400 |
1761400 |
| NHI25.K03 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
3209900 |
3209900 |
| NHI26.K03 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
852900 |
852900 |
| NHI27.K03 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951600 |
951600 |
| NHI28.K03 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1979000 |
1979000 |
| NHI29.K03 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2737000 |
2737000 |
| NHI30.K03 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
0 |
2507000 |
| NHI31.K03 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
0 |
2507000 |
| NHI32.K03 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2737000 |
2507000 |
| NHI33.K03 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
2737000 |
2507000 |
| NHI34.K03 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm |
2737000 |
2507000 |
| NHI35.K03 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm |
2737000 |
2507000 |
| NHI36.K03 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
2737000 |
2507000 |
| NHI37.K03 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3217800 |
3217800 |
| NHI38.K03 |
Cắt u nang buồng trứng |
3044000 |
2835000 |
| NHI39.K03 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
3044000 |
2835000 |
| NHI40.K03 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3044000 |
2835000 |
| NHI41.K03 |
Cắt u thành âm đạo |
2128000 |
1960000 |
| NHI42.K03 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1369400 |
1369400 |
| NHI43.K03 |
Cắt u vú lành tính |
3135800 |
3135800 |
| NHI44.K03 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2767900 |
2767900 |
| NHI45.K03 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3993400 |
3993400 |
| NHI46.K03 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3730000 |
3414000 |
| NHI47.K03 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3730000 |
3414000 |
| NHI48.K03 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2574000 |
2416000 |
| NHI49.K03 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
4801000 |
4441000 |
| NHI50.K03 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2815900 |
2815900 |
| NHI51.K03 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4721300 |
4721300 |
| NHI52.K03 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
3142500 |
3142500 |
| NHI53.K03 |
Cắt đoạn ruột non |
4801000 |
4441000 |
| NHI54.K03 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2945000 |
2945000 |
| NHI55.K03 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2655000 |
2461000 |
| NHI56.K03 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2816900 |
2816900 |
| NHI57.K03 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2655000 |
2461000 |
| NHI58.K03 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3351000 |
3157000 |
| NHI59.K03 |
Cắt u nang buồng trứng |
3044000 |
2835000 |
| NHI60.K03 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3351000 |
3157000 |
| NHI61.K03 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3351000 |
3157000 |
| NHI62.K03 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3351000 |
3157000 |
| NHI63.K03 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2501900 |
2501900 |
| NHI64.K03 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3351000 |
3157000 |
| NHI65.K03 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5487000 |
5487000 |
| NHI66.K03 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2945000 |
2709000 |
| NHI67.K03 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2383000 |
2254000 |
| NHI68.K03 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3512900 |
3512900 |
| NHI69.K03 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3351000 |
3157000 |
| NHI70.K03 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên |
3512900 |
3512900 |
| NHI71.K03 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2383000 |
2254000 |
| NHI72.K03 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2383000 |
2383000 |
| NHI73.K03 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
4102500 |
4102500 |
| NHI74.K03 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3878000 |
3609000 |
| NHI75.K03 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
4109000 |
3850000 |
| NHI76.K03 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3878000 |
3609000 |
| NHI77.K03 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
4109000 |
3850000 |
| NHI78.K03 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3878000 |
3609000 |
| NHI79.K03 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3878000 |
3609000 |
| NHI80.K03 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3011000 |
2752000 |
| NHI81.K03 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
3011000 |
2752000 |
| NHI82.K03 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3011000 |
2752000 |
| NHI83.K03 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3878000 |
3609000 |
| NHI84.K03 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3878000 |
3609000 |
| NHI85.K03 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3878000 |
3609000 |
| NHI86.K03 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3878000 |
3609000 |
| NHI87.K03 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3011000 |
2752000 |
| NHI88.K03 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3226900 |
3226900 |
| NHI89.K03 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3878000 |
3609000 |
| NHI90.K03 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3878000 |
3609000 |
| NHI91.K03 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
4109000 |
3850000 |
| NHI92.K03 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3878000 |
3609000 |
| NHI93.K03 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3878000 |
3609000 |
| NHI94.K03 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3878000 |
3609000 |
| NHI95.K03 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3878000 |
3609000 |
| NHI96.K03 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3878000 |
3609000 |
| NHI97.K03 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3878000 |
3609000 |
| NHI98.K03 |
Tháo bỏ các ngón chân |
3226900 |
3226900 |
| NHI99.K03 |
Tháo đốt bàn |
3226900 |
3226900 |
| NHITT15.1.K03 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1761400 |
1689000 |
| NOI01.K02 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
953800 |
870000 |
| NOI02.K02 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
0 |
0 |
| NOI03.K02 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953800 |
0 |
| NOISOI.99.K27 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4497100 |
4497100 |
| NOISOI01.K27 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3136900 |
3136900 |
| NOISOI02.K27 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
3136900 |
3136900 |
| NOISOI03.K27 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2654000 |
2460000 |
| NOISOI04.K27 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2574000 |
2416000 |
| NOISOI05.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2574000 |
2416000 |
| NOISOI06 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
0 |
0 |
| NOISOI07 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
0 |
0 |
| NOISOI08.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2657000 |
2460000 |
| NOISOI09.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2818700 |
2818700 |
| NOISOI10 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2818700 |
2818700 |
| NOISOI11.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2654000 |
2460000 |
| NOISOI12.K27 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2815900 |
2815900 |
| NOISOI13.K27 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
0 |
0 |
| NOISOI14.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3431900 |
3431900 |
| NOISOI15.K27 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2265000 |
2061000 |
| NOISOI16.K27 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1596600 |
1596600 |
| NOISOI17.K27 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1507000 |
1400000 |
| NOISOI18.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc |
4596000 |
4596000 |
| NOISOI19.K27 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1507000 |
1400000 |
| NOISOI20.K27 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1507000 |
1400000 |
| NOISOI21.K27 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1507000 |
1400000 |
| NOISOI22.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5229000 |
4899000 |
| NOISOI23.K27 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5229000 |
4899000 |
| NOISOI24.K27 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5503300 |
5503300 |
| NOISOI25.K27 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
6072000 |
5742000 |
| NOISOI26.K27 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1507000 |
1400000 |
| NOISOI27.K27 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4078000 |
3809000 |
| NOISOITT15.1.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
0 |
2657000 |
| NOISOITT15.2.K27 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2818700 |
2818700 |
| NOISOITT15.4.K27 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2818700 |
2818700 |
| PHAU_THUAT_584 |
Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm |
0 |
0 |
| PT22.01 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3136900 |
3136900 |
| RHM.38.K16 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398600 |
398600 |
| RHM.39.K16 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
362000 |
320000 |
| RHM.40.K16 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
362000 |
320000 |
| RHM.41.K16 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
362000 |
320000 |
| RHM.42.K16 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239500 |
239500 |
| RHM.50.K16 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178900 |
178900 |
| RHM01.K16 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] |
631000 |
631000 |
| RHM02.K16 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861000 |
861000 |
| RHM03.K16 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455500 |
455500 |
| RHM04.K16 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991000 |
991000 |
| RHM05.K16 |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415500 |
415500 |
| SAN.03.K12 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6815100 |
6815100 |
| SAN.53.K13 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3868000 |
3538000 |
| SAN01.2025 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
|
9585300 |
| SAN01.K13 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8625200 |
8625200 |
| SAN02.2025 |
Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục |
|
9585300 |
| SAN02.K13 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3376200 |
3376200 |
| SAN03.2025 |
Phẫu thuật Crossen |
4444300 |
4444300 |
| SAN03.K13 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4395200 |
4395200 |
| SAN04.2025 |
Phẫu thuật Crossen |
3670500 |
3650000 |
| SAN04.K13 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4739300 |
4739300 |
| SAN05.K13 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4739300 |
4739300 |
| SAN06.K13 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6143000 |
5694000 |
| SAN07.K13 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2604800 |
2604800 |
| SAN08.K13 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) |
4570200 |
4570200 |
| SAN09.K13 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9908000 |
9188000 |
| SAN10.K13 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4972000 |
4692000 |
| SAN11.K13 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4681000 |
4480000 |
| SAN12.K13 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
2881000 |
2673000 |
| SAN13.K13 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2501900 |
2501900 |
| SAN14.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6072000 |
5742000 |
| SAN15.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6072000 |
6072000 |
| SAN16.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6346300 |
6346300 |
| SAN17.K13 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6274000 |
5944000 |
| SAN18.K13 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4308300 |
4308300 |
| SAN19.K13 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
4308300 |
4308300 |
| SAN20.K13 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4308300 |
4308300 |
| SAN21.K13 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3628800 |
3628800 |
| SAN22.K13 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3217800 |
3217800 |
| SAN23.K13 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4721300 |
4721300 |
| SAN24.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5503300 |
5503300 |
| SAN25.K13 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5229000 |
4899000 |
| SAN26.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5229000 |
4899000 |
| SAN27.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5229000 |
4899000 |
| SAN28.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5229000 |
4899000 |
| SAN29.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5229000 |
4899000 |
| SAN30.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5503300 |
5503300 |
| SAN31.K13 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2227000 |
2155000 |
| SAN32.K13 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6274000 |
5944000 |
| SAN33.K13 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3939300 |
3939300 |
| SAN34.K13 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5229000 |
4899000 |
| SAN35.K13 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5503300 |
5503300 |
| SAN36.K13 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5503300 |
5503300 |
| SAN37.K13 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4157300 |
4157300 |
| SAN38.K13 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3217800 |
3217800 |
| SAN39.K13 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4197200 |
4197200 |
| SAN40.K13 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5716000 |
5386000 |
| SAN41.K13 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5716000 |
5386000 |
| SAN42.K13 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5716000 |
5386000 |
| SAN43.K13 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5716000 |
5386000 |
| SAN44.K13 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5990300 |
5990300 |
| SAN45.K13 |
Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung |
2104900 |
2104900 |
| SAN46.K13 |
Cắt u thành âm đạo |
2128000 |
2128000 |
| SAN47.K13 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2119400 |
2119400 |
| SAN48.K13 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2962000 |
2753000 |
| SAN49.K13 |
Cắt u vú lành tính |
3135800 |
3135800 |
| THAMMY01.K28 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
4217000 |
3721000 |
| TMH.VP1 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
|
3209900 |
| TMH01.K15 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3102000 |
2973000 |
| TMH02.K15 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] |
1385400 |
1385400 |
| TMH03.K15 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] |
874800 |
874800 |
| TMH04.K15 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
580400 |
580400 |
| TMH05.K15 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3102000 |
2973000 |
| TMH06.K15 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3102000 |
2973000 |
| TMH07.K15 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3102000 |
2973000 |
| TMH08.K15 |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] |
1761400 |
1761400 |
| TMH09.K15 |
Phẫu thuật cắt u Amydal |
3856000 |
3679000 |
| TMH10.K15 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
3045800 |
3045800 |
| TMH11.K15 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
852900 |
852900 |
| TMH12.K15 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2190000 |
2071000 |
| TMH13.K15 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
3856000 |
3679000 |
| TMH14.K15 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] |
2804100 |
2804100 |
| TMH17.K15 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2898000 |
2898000 |
| TMH18.K15 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
998000 |
998000 |
| TMHTT15.0.K15 |
Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] |
1761400 |
1689000 |
| TMHTT15.2.K15 |
Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] |
1761400 |
1761400 |
| UNGBUOU01.K12 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2928100 |
2928100 |
| UNGBUOU02.K12 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1914000 |
1642000 |
| UNGBUOU03.K12 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
0 |
0 |
| UNGBUOU04.K12 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] |
1385400 |
1385400 |
| UNGBUOU05.K12 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
874800 |
874800 |
| UNGBUOU06.K12 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2122000 |
1793000 |
| UNGBUOU07.K12 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1298000 |
1107000 |
| UNGBUOU08.K12 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2140700 |
2140700 |
| UNGBUOU09.K12 |
Cắt u lành dương vật |
2122000 |
1793000 |
| UNGBUOU10.K12 |
Cắt u vú lành tính |
3135800 |
3135800 |
| UNGBUOU11.K12 |
Cắt polyp cổ tử cung |
2104900 |
2104900 |
| UNGBUOU12.K12 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
3217800 |
3217800 |
| UNGBUOU13.K12 |
Cắt u nang buồng trứng |
3217800 |
3217800 |
| UNGBUOU14.K12 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3044000 |
2835000 |
| UNGBUOU15.K12 |
Cắt u thành âm đạo |
2268300 |
2268300 |
| UNGBUOU16.K12 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1369400 |
1369400 |
| UNGBUOU17.K12 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
2140700 |
2140700 |
| UNGBUOU18.K12 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm |
2140700 |
2140700 |
| UNGBUOU19.K12 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm |
2140700 |
2140700 |
| UNGBUOU20.K12 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1456700 |
1456700 |
| UNGBUOU21.K12 |
Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam |
2962000 |
2753000 |
| VPTN_100 |
Phẫu thuật lấy thai [Chọn giờ + bác sỹ ngoài giờ] |
0 |
2000000 |
| VPTN_101 |
Phẫu thuật lấy thai [Chọn giờ + BS PT trong giờ] |
0 |
1500000 |
| VPTN_102 |
Phẫu thuật lấy thai [Chọn bác sỹ PT trong giờ] |
0 |
1000000 |
| VPTN_103 |
Phẫu thuật lấy thai [Chọn giờ PT ngoài giờ] |
0 |
1500000 |
| VPTN_104 |
Phẫu thuật các bệnh lý sản khoa [Chọn BSPT trong giờ] |
0 |
1000000 |
| VPTN_105 |
Phẫu thuật các bệnh lý sản khoa [Chọn BSPT ngoài giờ] |
0 |
1500000 |
| VPTN_98 |
Phẫu thuật lấy thai [Chọn giờ PT trong giờ] |
0 |
1000000 |
| VPTN_99 |
Phẫu thuật lấy thai [Chọn bác sỹ PT ngoài giờ] |
0 |
1500000 |
| Siêu Âm (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| CK NH SA06 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
49300 |
49300 |
| CK NH SA22 |
Siêu âm tim thai qua đường âm đạo |
195600 |
195600 |
| CK NH SA31 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252300 |
252300 |
| CK NH SA32 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
252300 |
252300 |
| CK NH SA33 |
Siêu âm tim tại giường |
233000 |
233000 |
| CK NH SA35 |
Siêu âm tim Doppler tại giường |
252300 |
252300 |
| CK NH SA36 |
Siêu âm tim thai qua thành bụng |
252300 |
252300 |
| CK NHI SA07 |
Siêu âm màng phổi |
|
49300 |
| HSCC.SA |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58600 |
58600 |
| Noi.SA |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
|
49300 |
| NOI.SA04 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
58600 |
58600 |
| NOI.SA05 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
58600 |
58600 |
| NOI.SA25 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
252300 |
252300 |
| NOI.SA26 |
Siêu âm Doppler tim |
252300 |
252300 |
| NOI.SA34 |
Siêu âm Doppler tim |
252300 |
252300 |
| SA02 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
58600 |
58600 |
| SA08 |
Siêu âm tuyến giáp |
58600 |
58600 |
| SA09 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58600 |
58600 |
| SA10 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58600 |
58600 |
| SA11 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58600 |
58600 |
| SA12 |
Siêu âm màng phổi |
58600 |
58600 |
| SA13 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58600 |
58600 |
| SA14 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
58600 |
58600 |
| SA15 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58600 |
58600 |
| SA16 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58600 |
58600 |
| SA17 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58600 |
58600 |
| SA18 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58600 |
58600 |
| SA19 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58600 |
58600 |
| SA20 |
Siêu âm dương vật |
58600 |
58600 |
| SA21 |
Siêu âm tại giường |
58600 |
58600 |
| SA23 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252300 |
252300 |
| SA24 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
252300 |
252300 |
| SA27 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252300 |
252300 |
| SA28 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
0 |
0 |
| SA29 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
0 |
0 |
| SA37 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
252300 |
252300 |
| SA38 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
252300 |
252300 |
| SA39 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
252300 |
252300 |
| SA40 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
252300 |
252300 |
| SA41 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục |
233000 |
233000 |
| SA42 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
252300 |
252300 |
| SA43 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58600 |
49300 |
| SA44 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58600 |
58600 |
| SA45 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
195600 |
195600 |
| SA46 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195600 |
195600 |
| SA47 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
58600 |
58600 |
| SA48 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
58600 |
58600 |
| SA49 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
58600 |
58600 |
| SA50 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58600 |
58600 |
| SA51 |
Siêu âm 3D/4D trực tràng |
186000 |
186000 |
| SA52 |
Siêu âm ổ bụng |
58600 |
58600 |
| SA53 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58600 |
58600 |
| SA55 |
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) |
69700 |
69700 |
| SA56 |
Siêu âm nhãn cầu |
58600 |
58600 |
| SA56 |
Siêu âm tử cung phần phụ qua đường âm đạo04 |
|
186000 |
| SA57 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
|
252300 |
| SA58 |
Siêu âm ổ bụng nữ |
58600 |
58600 |
| SA59 |
Siêu âm ổ bụng nam |
58600 |
58600 |
| San_TC |
Siêu âm đo cổ tử cung |
|
58600 |
| San_VPTN |
Siêu âm tử cung phần phụ trước khi ra viện |
|
58600 |
| Viện phí |
Siêu âm tuyến tuyền liệt |
|
58600 |
| VPTN_38 |
Siêu âm đâu dò âm đạo [Sản] |
|
0 |
| VPTN_39 |
Siêu âm đâu đo cổ tử cung [Sản] |
|
58600 |
| VPTN_40 |
Siêu âm thai tự túc [Sản] |
|
58600 |
| VPTN_41 |
Siêu âm Doppler mạch máu tuyến giáp |
|
252300 |
| VPTN_42 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
|
252300 |
| VPTN_43 |
Siêu âm phổi, màng phổi |
|
58600 |
| VPTN_44 |
Siêu âm qua thóp |
|
58600 |
| VPTN_45 |
Siêu âm mạch máu chi cấp cứu |
|
252300 |
| VPTN_46 |
Siêu âm Doppler tim |
|
252300 |
| Thăm Dò Chức Năng (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| DN_NOI_KHOA |
Ghi điện não thường quy |
75200 |
75200 |
| DN_TDCN |
Ghi điện não đồ thông thường |
75200 |
75200 |
| DV23-48 |
Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) |
|
86200 |
| HSCC.ĐT |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39900 |
39900 |
| TDCN_NOI |
Điện tim thường |
39900 |
39900 |
| TDCN_VP |
Đo chức năng hô hấp |
0 |
144300 |
| TDCN_VP |
Điện não đồ |
0 |
75200 |
| TDCN_VP |
Lưu huyết não |
|
50500 |
| TDCN01 |
Điện tim thường |
39900 |
39900 |
| TDCN03 |
Đo chức năng hô hấp |
144300 |
144300 |
| TDCN04 |
Ghi điện não đồ vi tính |
75000 |
75200 |
| TDCN05 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
|
86200 |
| VPTN_36 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén [sản] |
0 |
0 |
| Thủ Thuật (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 04C2.105 |
Thở máy (tính theo giờ thực tế) |
0 |
22208 |
| 900 |
Lấy Dị Vật Họng |
0 |
43100 |
| BONG01.K11 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458200 |
458200 |
| BONG02.K11 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] |
262900 |
262900 |
| BONG03.K11 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458200 |
458200 |
| BONG04.K11 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể |
262900 |
262900 |
| BONG05.K11 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
734000 |
759800 |
| BONG06.K11 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
22800 |
22800 |
| BONG07.K11 |
Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng |
184000 |
184000 |
| BONG08.K11 |
Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ |
37300 |
37300 |
| BONG09.K11 |
Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc |
46700 |
46700 |
| C2.2.42 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55000 |
55000 |
| DV23-01 |
Hút dịch khớp khuỷu |
0 |
129600 |
| DV23-02 |
Hút dịch khớp cổ chân |
0 |
129600 |
| DV23-03 |
Hút dịch khớp cổ tay |
0 |
129600 |
| DV23-04 |
Tiêm khớp gối |
0 |
104400 |
| DV23-05 |
Tiêm khớp cổ chân |
0 |
104400 |
| DV23-06 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
0 |
104400 |
| DV23-07 |
Tiêm khớp cổ tay |
0 |
104400 |
| DV23-08 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
0 |
104400 |
| DV23-09 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
0 |
104400 |
| DV23-10 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
0 |
0 |
| DV23-11 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
0 |
0 |
| DV23-12 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
0 |
0 |
| DV23-13 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
0 |
171900 |
| DV23-14 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
0 |
153700 |
| DV23-15 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
0 |
144900 |
| DV23-16 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
0 |
279500 |
| DV23-17 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
0 |
0 |
| DV23-18 |
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường |
0 |
279500 |
| DV23-19 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
0 |
178500 |
| DV23-20 |
Ôn châm |
0 |
0 |
| DV23-21 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
0 |
36700 |
| DV23-22 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
0 |
36700 |
| DV23-23 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
0 |
36700 |
| DV23-24 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
0 |
36700 |
| DV23-25 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
0 |
279500 |
| DV23-26 |
Nong niệu đạo |
0 |
273500 |
| DV23-27 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
0 |
230500 |
| DV23-32 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
0 |
453000 |
| DV23-33 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
0 |
|
| DV23-34 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể |
0 |
|
| DV23-35 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
0 |
2595900 |
| DV23-36 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
0 |
2595900 |
| DV23-37 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
0 |
3065600 |
| DV23-38 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
0 |
3065600 |
| DV23-39 |
Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể |
0 |
2093600 |
| DV23-40 |
Cắt sẹo khâu kín |
0 |
3683600 |
| DV23-41 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
0 |
313500 |
| DV23-42 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
0 |
2833400 |
| DV23-43 |
Rửa cùng đồ |
0 |
48300 |
| DV23-44 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
0 |
344200 |
| DV23-45 |
Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) |
0 |
0 |
| DV23-46 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
0 |
0 |
| DV23-47 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
0 |
170900 |
| DV23-49 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
0 |
0 |
| DV23-50 |
Tập với ròng rọc |
0 |
14700 |
| DV23-51 |
Tập với xe đạp tập |
0 |
14700 |
| DV23-52 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
0 |
0 |
| DV23-53 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
0 |
0 |
| DV23-56 |
Triệt sản nữ trong mổ lấy thai |
0 |
2728000 |
| DV23-57 |
Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) |
0 |
0 |
| DV23-58 |
Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA hoặc UBV toàn thân (Chiếu tia Plasma) |
|
214000 |
| DV23-59 |
Triệt sản trong mổ |
|
1200000 |
| DV23-60 |
Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm |
|
148700 |
| DV24_1 |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
|
15100 |
| GMBB01 |
Gây mê bó bột |
0 |
868900 |
| GMHS01.K09 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
23000 |
23000 |
| HSCC01.K01 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
40300 |
40300 |
| HSCC02.K01 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14100 |
14100 |
| HSCC03.K01 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
14100 |
14100 |
| HSCC04.K01 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248500 |
248500 |
| HSCC05.K01 |
Đặt nội khí quản |
600500 |
600500 |
| HSCC06.K01 |
Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) |
0 |
0 |
| HSCC07.K01 |
Mở khí quản cấp cứu |
734000 |
759800 |
| HSCC08.K01 |
Mở khí quản qua màng nhẫn giáp |
734000 |
759800 |
| HSCC09.K01 |
Mở khí quản thường quy |
734000 |
759800 |
| HSCC10.K01 |
Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở |
734000 |
759800 |
| HSCC11.K01 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
60000 |
64300 |
| HSCC12.K01 |
Thay ống nội khí quản |
600500 |
600500 |
| HSCC13.K01 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
27500 |
27500 |
| HSCC14.K01 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
27500 |
27500 |
| HSCC15.K01 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
248500 |
248500 |
| HSCC16.K01 |
Mở màng phổi cấp cứu |
628500 |
628500 |
| HSCC17.K01 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628500 |
628500 |
| HSCC18.K01 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58400 |
58400 |
| HSCC19.K01 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532500 |
532500 |
| HSCC20.K01 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
101800 |
101800 |
| HSCC21.K01 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
405500 |
405500 |
| HSCC22.K01 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405500 |
405500 |
| HSCC23.K01 |
Thông bàng quang |
101800 |
101800 |
| HSCC24.K01 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230500 |
230500 |
| HSCC25.K01 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
60000 |
60000 |
| HSCC26.K01 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
101800 |
| HSCC27.K01 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152000 |
152000 |
| HSCC28.K01 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622500 |
622500 |
| HSCC29.K01 |
Thụt tháo |
92400 |
92400 |
| HSCC30.K01 |
Thụt giữ |
92400 |
92400 |
| HSCC31.K01 |
Đặt ống thông hậu môn |
92400 |
92400 |
| HSCC32.K01 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153700 |
153700 |
| HSCC32.K01 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1137000 |
1137000 |
| HSCC32.K01 |
Vệ sinh răng miệng cho Bệnh Nhân |
|
20000 |
| HSCC33.K01 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
664000 |
664000 |
| HSCC33.K01 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532400 |
532400 |
| HSCC34.K01 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
26042 |
26042 |
| HSCC34.K01 |
Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN |
0 |
233000 |
| HSCC35.K01 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm] |
148600 |
148600 |
| HSCC36.K01 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm] |
193600 |
193600 |
| HSCC44.K01 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
26042 |
625000 |
| HSCC45.K01 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] |
|
0 |
| HSCC46.K01 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
26042 |
26042 |
| HSCC47.K01 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế] |
26042 |
625000 |
| HSCC48.K01 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế] |
26042 |
625000 |
| HSCC49.K01 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] |
26042 |
625000 |
| MAT01.K14 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác |
35600 |
35600 |
| MAT02.K14 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
35600 |
35600 |
| MAT03.K14 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
35600 |
35600 |
| MAT04.K14 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
0 |
0 |
| MAT05.K14 |
Tiêm nhu mô giác mạc |
50300 |
50300 |
| MAT06.K14 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] |
727900 |
727900 |
| MAT07.K14 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
99400 |
99400 |
| MAT08.K14 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] |
359500 |
359500 |
| MAT09.K14 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40300 |
40300 |
| MAT10.K14 |
Tiêm dưới kết mạc |
50300 |
50300 |
| MAT11.K14 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50300 |
50300 |
| MAT12.K14 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50300 |
50300 |
| MAT13.K14 |
Bơm thông lệ đạo [2 mắt] |
105800 |
105800 |
| MAT14.K14 |
Bơm thông lệ đạo [1 mắt] |
65100 |
65100 |
| MAT15.K14 |
Lấy dị vật kết mạc |
71500 |
71500 |
| MAT16.K14 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40300 |
40300 |
| MAT17.K14 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40300 |
40300 |
| MAT18.K14 |
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc |
85500 |
85500 |
| MAT19.K14 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40900 |
40900 |
| MAT20.K14 |
Rửa cùng đồ |
48300 |
48300 |
| MAT21.K14 |
Rạch áp xe mi |
197000 |
197000 |
| MAT22.K14 |
Rạch áp xe túi lệ |
197000 |
197000 |
| MAT23.K14 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60000 |
60000 |
| MAT24.K14 |
Soi góc tiền phòng |
55300 |
55300 |
| MAT25.K14 |
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm |
29600 |
29600 |
| MAT26.K14 |
Đo thị trường chu biên |
29600 |
29600 |
| MAT27.K14 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
28000 |
28000 |
| MAT28.K14 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
|
33600 |
| MAT29.K14 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
38300 |
38300 |
| MAT29.K14 |
Đo khúc xạ máy |
|
12700 |
| NGOAI.2010.K10.1 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
269500 |
269500 |
| NGOAI.2010.K10.2 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
194700 |
194700 |
| NGOAI.2010.K10.3 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269500 |
269500 |
| NGOAI.2010.K10.4 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
289500 |
289500 |
| NGOAI.2010.K10.5 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354200 |
354200 |
| NGOAI.2010.K10.6 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
64300 |
64300 |
| NGOAI.2010.K10.7 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
89500 |
| NGOAI.95.K10 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
286500 |
268000 |
| NGOAI.96.K10 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
194700 |
194700 |
| NGOAI.96.K10 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
194700 |
194700 |
| NGOAI.97.K10 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354200 |
354200 |
| NGOAI.98.K10 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269500 |
269500 |
| NGOAI.99.K10 |
Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] |
64300 |
60000 |
| NGOAI.K10 |
Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
85000 |
| NGOAI01.K10 |
Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản |
0 |
46500 |
| NGOAI02.K10 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
929000 |
929000 |
| NGOAI03.K10 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
929000 |
929000 |
| NGOAI04.K10 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
929000 |
929000 |
| NGOAI05.K10 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
209000 |
209000 |
| NGOAI06.K10 |
Nong niệu đạo |
273500 |
273500 |
| NGOAI07.K10 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
242000 |
242000 |
| NGOAI08.K10 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
173000 |
173000 |
| NGOAI09.K10 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] |
659600 |
659600 |
| NGOAI10.K10 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
357000 |
357000 |
| NGOAI11.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| NGOAI12.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| NGOAI13.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| NGOAI14.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| NGOAI15.K10 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
357000 |
357000 |
| NGOAI16.K10 |
Nắn, bó bột cột sống |
637000 |
637000 |
| NGOAI17.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342000 |
342000 |
| NGOAI18.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187000 |
187000 |
| NGOAI19.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] |
434600 |
434600 |
| NGOAI20.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI21.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NGOAI22.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI23.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
271000 |
271000 |
| NGOAI24.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI25.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NGOAI26.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
434600 |
434600 |
| NGOAI27.K10 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] |
434600 |
434600 |
| NGOAI28.K10 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI29.K10 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
271000 |
271000 |
| NGOAI30.K10 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI31.K10 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
271000 |
271000 |
| NGOAI32.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI33.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NGOAI34.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI35.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NGOAI36.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI37.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NGOAI38.K10 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI39.K10 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| NGOAI40.K10 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI41.K10 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| NGOAI42.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257000 |
257000 |
| NGOAI43.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
192400 |
192400 |
| NGOAI44.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] |
749600 |
749600 |
| NGOAI45.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
341000 |
341000 |
| NGOAI46.K10 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267000 |
267000 |
| NGOAI47.K10 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
167000 |
167000 |
| NGOAI48.K10 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI49.K10 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NGOAI50.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
637000 |
637000 |
| NGOAI51.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
357000 |
357000 |
| NGOAI52.K10 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| NGOAI53.K10 |
Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| NGOAI54.K10 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
652000 |
652000 |
| NGOAI55.K10 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
282000 |
282000 |
| NGOAI56.K10 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637000 |
637000 |
| NGOAI57.K10 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] |
379600 |
379600 |
| NGOAI58.K10 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167000 |
167000 |
| NGOAI59.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
282000 |
282000 |
| NGOAI60.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
167000 |
167000 |
| NGOAI61.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI62.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
271000 |
271000 |
| NGOAI63.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI64.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NGOAI65.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI66.K10 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
271000 |
271000 |
| NGOAI67.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
257000 |
257000 |
| NGOAI68.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
173000 |
173000 |
| NGOAI69.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167000 |
167000 |
| NGOAI70.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
257000 |
257000 |
| NGOAI71.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] |
192400 |
192400 |
| NGOAI72.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
327000 |
327000 |
| NGOAI73.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
172000 |
172000 |
| NGOAI74.K10 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI75.K10 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
271000 |
271000 |
| NGOAI76.K10 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NGOAI77.K10 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
223000 |
223000 |
| NGOAI78.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257000 |
257000 |
| NGOAI79.K10 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] |
192400 |
192400 |
| NGOAI80.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] |
434600 |
434600 |
| NGOAI81.K10 |
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] |
434600 |
434600 |
| NGOAI82.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
282000 |
282000 |
| NGOAI83.K10 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
167000 |
167000 |
| NGOAI94.k10 |
Cắt phymosis |
248000 |
248000 |
| NH.012 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
0 |
0 |
| NHI.010.K16 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110600 |
110600 |
| NHI.011 |
Nhổ răng thừa |
0 |
73500 |
| NHI.0500 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1713000 |
0 |
| NHI.2020.K03 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217200 |
217200 |
| NHI.K03.01 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.02 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.03 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.04 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.05 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.06 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.07 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.08 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.09 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.10 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.11 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.12 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.13 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.14 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.15 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.16 |
Điện mãng châm điều trị stress |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.17 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.18 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.19 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.20 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.21 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.22 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.23 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.24 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.25 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.26 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.27 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.28 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.29 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.30 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.31 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.32 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.33 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.34 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.35 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.36 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.37 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.38 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.39 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.40 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.41 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.42 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.43 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.44 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.45 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.46 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.47 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.48 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.49 |
Điện mãng châm điều trị bí đái |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.50 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.51 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.52 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.53 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
78400 |
70000 |
| NHI.K03.54 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
78400 |
70000 |
| NHI000.K03 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
89500 |
| NHI01.K03 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy |
14100 |
14100 |
| NHI02.K03 |
Đặt nội khí quản |
600500 |
600500 |
| NHI03.K03 |
Mở khí quản |
734000 |
734000 |
| NHI04.K03 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
27500 |
27500 |
| NHI05.K03 |
Khí dung thuốc thở máy |
23000 |
23000 |
| NHI06.K03 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
734000 |
759800 |
| NHI07.K03 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600500 |
600500 |
| NHI08.K03 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản |
60000 |
60000 |
| NHI09.K03 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58400 |
58400 |
| NHI10.K03 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405500 |
405500 |
| NHI100.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
71400 |
75800 |
| NHI101.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
71400 |
75800 |
| NHI102.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo |
71400 |
75800 |
| NHI103.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị sụp mi |
71400 |
75800 |
| NHI104.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt |
71400 |
75800 |
| NHI105.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
71400 |
75800 |
| NHI106.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
71400 |
75800 |
| NHI107.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị lác |
71400 |
75800 |
| NHI108.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
71400 |
75800 |
| NHI109.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
71400 |
75800 |
| NHI11.K03 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230500 |
230500 |
| NHI110.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn |
71400 |
75800 |
| NHI111.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang |
71400 |
75800 |
| NHI112.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
71400 |
75800 |
| NHI113.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
71400 |
75800 |
| NHI114.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp |
71400 |
75800 |
| NHI115.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
71400 |
75800 |
| NHI116.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
71400 |
75800 |
| NHI117.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn |
71400 |
75800 |
| NHI118.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị trĩ |
71400 |
75800 |
| NHI119.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày |
71400 |
75800 |
| NHI12.K03 |
Thông tiểu |
|
|
| NHI120.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày |
71400 |
75800 |
| NHI121.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc |
71400 |
75800 |
| NHI122.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
71400 |
75800 |
| NHI123.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ |
71400 |
75800 |
| NHI124.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
71400 |
75800 |
| NHI125.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
71400 |
75800 |
| NHI126.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái |
71400 |
75800 |
| NHI127.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
71400 |
75800 |
| NHI128.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
71400 |
75800 |
| NHI129.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
71400 |
75800 |
| NHI13.K03 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
55300 |
55300 |
| NHI130.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư |
71400 |
75800 |
| NHI131.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
71400 |
75800 |
| NHI132.K03 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
148000 |
174000 |
| NHI133.K03 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
148000 |
174000 |
| NHI134.K03 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
148000 |
174000 |
| NHI135.K03 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
148000 |
174000 |
| NHI136.K03 |
Cấy chỉ điều trị teo cơ |
148000 |
174000 |
| NHI137.K03 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
148000 |
174000 |
| NHI138.K03 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
148000 |
174000 |
| NHI139.K03 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
148000 |
174000 |
| NHI14.K03 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
322000 |
287000 |
| NHI140.K03 |
Cấy chỉ điều trị chứng ù tai |
148000 |
174000 |
| NHI141.K03 |
Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác |
148000 |
174000 |
| NHI142.K03 |
Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
148000 |
174000 |
| NHI143.K03 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
148000 |
174000 |
| NHI144.K03 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
148000 |
174000 |
| NHI145.K03 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
148000 |
174000 |
| NHI146.K03 |
Cấy chỉ điều trị động kinh |
148000 |
174000 |
| NHI147.K03 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
148000 |
174000 |
| NHI148.K03 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
148000 |
174000 |
| NHI149.K03 |
Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính |
148000 |
174000 |
| NHI15.K03 |
Soi đại tràng sinh thiết |
430000 |
385000 |
| NHI150.K03 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
148000 |
174000 |
| NHI151.K03 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
148000 |
174000 |
| NHI152.K03 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
148000 |
174000 |
| NHI153.K03 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
148000 |
174000 |
| NHI154.K03 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
148000 |
174000 |
| NHI155.K03 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
148000 |
174000 |
| NHI156.K03 |
Cấy chỉ điều trị thất ngôn |
148000 |
174000 |
| NHI157.K03 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
148000 |
174000 |
| NHI158.K03 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
148000 |
174000 |
| NHI159.K03 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
148000 |
174000 |
| NHI16.K03 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
198000 |
179000 |
| NHI160.K03 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
148000 |
174000 |
| NHI161.K03 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
148000 |
174000 |
| NHI162.K03 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
148000 |
174000 |
| NHI163.K03 |
Cấy chỉ điều trị trĩ |
148000 |
174000 |
| NHI164.K03 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
148000 |
174000 |
| NHI165.K03 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
148000 |
174000 |
| NHI166.K03 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
148000 |
174000 |
| NHI167.K03 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
148000 |
174000 |
| NHI168.K03 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
148000 |
174000 |
| NHI169.K03 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
148000 |
174000 |
| NHI17.K03 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
101800 |
| NHI170.K03 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
148000 |
174000 |
| NHI171.K03 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
148000 |
174000 |
| NHI172.K03 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
148000 |
174000 |
| NHI173.K03 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
148000 |
174000 |
| NHI174.K03 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
148000 |
174000 |
| NHI175.K03 |
Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ |
148000 |
174000 |
| NHI176.K03 |
Cấy chỉ điều trị táo bón |
148000 |
174000 |
| NHI177.K03 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
148000 |
174000 |
| NHI178.K03 |
Cấy chỉ điều trị bí đái |
148000 |
174000 |
| NHI179.K03 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
148000 |
174000 |
| NHI18.K03 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152000 |
152000 |
| NHI180.K03 |
Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần |
148000 |
174000 |
| NHI181.K03 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
148000 |
174000 |
| NHI182.K03 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
148000 |
174000 |
| NHI183.K03 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
148000 |
174000 |
| NHI184.K03 |
Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư |
148000 |
174000 |
| NHI188 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
0 |
75800 |
| NHI189 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
0 |
75800 |
| NHI19.K03 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622500 |
622500 |
| NHI190 |
Điện châm điều trị teo cơ |
0 |
75800 |
| NHI191 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
0 |
75800 |
| NHI192 |
Điện châm điều trị bại não |
0 |
75800 |
| NHI193 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
0 |
75800 |
| NHI194 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
0 |
75800 |
| NHI195 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
0 |
75800 |
| NHI196 |
Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
0 |
75800 |
| NHI197 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
0 |
75800 |
| NHI198 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
0 |
75800 |
| NHI199 |
Điện châm điều trị động kinh cục bộ |
0 |
75800 |
| NHI20.K03 |
Đặt sonde hậu môn |
92400 |
92400 |
| NHI200 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
0 |
75800 |
| NHI201 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
0 |
75800 |
| NHI202 |
Điện châm điều trị stress |
0 |
75800 |
| NHI203 |
Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
0 |
75800 |
| NHI204 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
0 |
75800 |
| NHI205 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
0 |
75800 |
| NHI206 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
0 |
75800 |
| NHI207 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
0 |
75800 |
| NHI208 |
Điện châm điều trị sụp mi |
0 |
75800 |
| NHI209 |
Điện châm điều trị bệnh hố mắt |
0 |
75800 |
| NHI21.K03 |
Thụt tháo phân |
92400 |
92400 |
| NHI210 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
0 |
75800 |
| NHI211 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
0 |
75800 |
| NHI212 |
Điện châm điều trị lác |
0 |
75800 |
| NHI213 |
Điện châm điều trị giảm thị lực |
0 |
75800 |
| NHI214 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
0 |
75800 |
| NHI215 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
0 |
75800 |
| NHI216 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
0 |
75800 |
| NHI217 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
0 |
75800 |
| NHI218 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
0 |
75800 |
| NHI219 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
0 |
75800 |
| NHI22.K03 |
Laser châm |
49100 |
49100 |
| NHI220 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
0 |
75800 |
| NHI221 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp |
0 |
75800 |
| NHI222 |
Điện châm điều trị viêm phần phụ |
0 |
75800 |
| NHI223 |
Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện |
0 |
75800 |
| NHI224 |
Điện châm điều trị táo bón |
0 |
75800 |
| NHI225 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
0 |
75800 |
| NHI226 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác |
0 |
75800 |
| NHI227 |
Điện châm điều trị đái dầm |
0 |
75800 |
| NHI228 |
Điện châm điều trị bí đái |
0 |
75800 |
| NHI229 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
0 |
75800 |
| NHI23.K03 |
Kéo nắn cột sống cổ |
48700 |
48700 |
| NHI230 |
Điện châm điều trị cảm cúm |
0 |
75800 |
| NHI231 |
Điện châm điều trị viêm Amidan cấp |
0 |
75800 |
| NHI232 |
Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
0 |
75800 |
| NHI233 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
0 |
75800 |
| NHI234 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
0 |
75800 |
| NHI235 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
0 |
75800 |
| NHI236 |
Điện châm điều trị đau răng |
0 |
75800 |
| NHI237 |
Điện châm điều trị giảm đau do Zona |
0 |
75800 |
| NHI238 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
0 |
75800 |
| NHI239 |
Điện châm điều trị hen phế quản |
0 |
75800 |
| NHI24.K03 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
54800 |
54800 |
| NHI240 |
Điện châm điều trị tăng huyết áp |
0 |
75800 |
| NHI241 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
0 |
75800 |
| NHI242 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
0 |
75800 |
| NHI243 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
0 |
75800 |
| NHI245 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
0 |
75800 |
| NHI246 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
0 |
75800 |
| NHI247 |
Điện châm điều trị đau lưng |
0 |
75800 |
| NHI248 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
0 |
75800 |
| NHI249 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
0 |
75800 |
| NHI25.K03 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
13100 |
13100 |
| NHI252.K03 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
70100 |
61800 |
| NHI253.K03 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
70100 |
61800 |
| NHI254.K03 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
70100 |
61800 |
| NHI255.K03 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
70100 |
61800 |
| NHI256.K03 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
70100 |
61800 |
| NHI257.K03 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
70100 |
61800 |
| NHI258.K03 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
70100 |
61800 |
| NHI259.K03 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
70100 |
61800 |
| NHI26.K03 |
Chườm ngải |
36100 |
36100 |
| NHI260.K03 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
70100 |
61800 |
| NHI261.K03 |
Thuỷ châm điều trị chứng ù tai |
70100 |
61800 |
| NHI262.K03 |
Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác |
70100 |
61800 |
| NHI263.K03 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn |
70100 |
61800 |
| NHI264.K03 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
70100 |
61800 |
| NHI265.K03 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
70100 |
61800 |
| NHI266.K03 |
Thuỷ châm điều trị động kinh |
70100 |
61800 |
| NHI267.K03 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
70100 |
61800 |
| NHI268.K03 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
70100 |
61800 |
| NHI269.K03 |
Thuỷ châm điều trị stress |
70100 |
61800 |
| NHI27.K03 |
Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp |
71400 |
75800 |
| NHI270.K03 |
Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
70100 |
61800 |
| NHI271.K03 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
70100 |
61800 |
| NHI272.K03 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
70100 |
61800 |
| NHI273.K03 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
70100 |
61800 |
| NHI274.K03 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
70100 |
61800 |
| NHI275.K03 |
Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt |
70100 |
61800 |
| NHI276.K03 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
70100 |
61800 |
| NHI277.K03 |
Thuỷ châm điều trị lác |
70100 |
61800 |
| NHI278.K03 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
70100 |
61800 |
| NHI279.K03 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
70100 |
61800 |
| NHI28.K03 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
71400 |
75800 |
| NHI280.K03 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
70100 |
61800 |
| NHI281.K03 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
70100 |
61800 |
| NHI282.K03 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
70100 |
61800 |
| NHI283.K03 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
70100 |
61800 |
| NHI284.K03 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
70100 |
61800 |
| NHI285.K03 |
Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp |
70100 |
61800 |
| NHI286.K03 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
70100 |
61800 |
| NHI287.K03 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
70100 |
61800 |
| NHI288.K03 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
70100 |
61800 |
| NHI289.K03 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
70100 |
61800 |
| NHI29.K03 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
71400 |
75800 |
| NHI290.K03 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
70100 |
61800 |
| NHI291.K03 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
70100 |
61800 |
| NHI292.K03 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
70100 |
61800 |
| NHI293.K03 |
Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến |
70100 |
61800 |
| NHI294.K03 |
Thuỷ châm điều trị dị ứng |
70100 |
61800 |
| NHI295.K03 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
70100 |
61800 |
| NHI296.K03 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
70100 |
61800 |
| NHI297.K03 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
70100 |
61800 |
| NHI298.K03 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
70100 |
61800 |
| NHI299.K03 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70100 |
61800 |
| NHI30.K03 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người |
71400 |
75800 |
| NHI300.K03 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
70100 |
61800 |
| NHI301.K03 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
70100 |
61800 |
| NHI302.K03 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
70100 |
61800 |
| NHI303.K03 |
Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận |
70100 |
61800 |
| NHI304.K03 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
70100 |
61800 |
| NHI305.K03 |
Thuỷ châm điều trị táo bón |
70100 |
61800 |
| NHI306.K03 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
70100 |
61800 |
| NHI307.K03 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác |
70100 |
61800 |
| NHI308.K03 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
70100 |
61800 |
| NHI309.K03 |
Thuỷ châm điều trị bí đái |
70100 |
61800 |
| NHI31.K03 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
71400 |
75800 |
| NHI310.K03 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
70100 |
61800 |
| NHI311.K03 |
Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần |
70100 |
61800 |
| NHI312.K03 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
70100 |
61800 |
| NHI313.K03 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70100 |
61800 |
| NHI314.K03 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
70100 |
61800 |
| NHI315.K03 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư |
70100 |
61800 |
| NHI316.K03 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
70100 |
61800 |
| NHI317.K03 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
70100 |
61800 |
| NHI318.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
69300 |
61300 |
| NHI319.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
69300 |
61300 |
| NHI32.K03 |
Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh |
71400 |
75800 |
| NHI320.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
69300 |
61300 |
| NHI321.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
69300 |
61300 |
| NHI322.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
69300 |
61300 |
| NHI323.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
69300 |
61300 |
| NHI324.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
69300 |
61300 |
| NHI325.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69300 |
61300 |
| NHI326.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69300 |
61300 |
| NHI327.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất |
69300 |
61300 |
| NHI328.K03 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ |
69300 |
61300 |
| NHI329.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
69300 |
61300 |
| NHI33.K03 |
Điện mãng châm điều trị teo cơ |
71400 |
75800 |
| NHI330.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
69300 |
61300 |
| NHI331.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
69300 |
61300 |
| NHI332.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
69300 |
61300 |
| NHI333.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
69300 |
61300 |
| NHI334.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
69300 |
61300 |
| NHI335.K03 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
69300 |
61300 |
| NHI336.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh |
69300 |
61300 |
| NHI337.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
69300 |
61300 |
| NHI338.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
69300 |
61300 |
| NHI339.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress |
69300 |
61300 |
| NHI34.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ |
71400 |
75800 |
| NHI340.K03 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính |
69300 |
61300 |
| NHI341.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
69300 |
61300 |
| NHI342.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
69300 |
61300 |
| NHI343.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
69300 |
61300 |
| NHI344.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
69300 |
61300 |
| NHI345.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
69300 |
61300 |
| NHI346.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác |
69300 |
61300 |
| NHI347.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
69300 |
61300 |
| NHI348.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
69300 |
61300 |
| NHI349.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
69300 |
61300 |
| NHI35.K03 |
Điện mãng châm điều trị bại não |
71400 |
75800 |
| NHI350.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
69300 |
61300 |
| NHI351.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp |
69300 |
61300 |
| NHI352.K03 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
69300 |
61300 |
| NHI353.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
69300 |
61300 |
| NHI354.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
69300 |
61300 |
| NHI355.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
69300 |
61300 |
| NHI356.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày |
69300 |
61300 |
| NHI357.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
69300 |
61300 |
| NHI358.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
69300 |
61300 |
| NHI359.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
69300 |
61300 |
| NHI36.K03 |
Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
71400 |
75800 |
| NHI360.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69300 |
61300 |
| NHI361.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
69300 |
61300 |
| NHI362.K03 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69300 |
61300 |
| NHI363.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69300 |
61300 |
| NHI364.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
69300 |
61300 |
| NHI365.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
69300 |
61300 |
| NHI366.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
69300 |
61300 |
| NHI367.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
69300 |
61300 |
| NHI368.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện |
69300 |
61300 |
| NHI369.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
69300 |
61300 |
| NHI37.K03 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
71400 |
75800 |
| NHI370.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
69300 |
61300 |
| NHI371.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác |
69300 |
61300 |
| NHI372.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái |
69300 |
61300 |
| NHI373.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
69300 |
61300 |
| NHI374.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
69300 |
61300 |
| NHI375.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
69300 |
61300 |
| NHI376.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
69300 |
61300 |
| NHI377.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng |
69300 |
61300 |
| NHI378.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
69300 |
61300 |
| NHI379.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng |
69300 |
61300 |
| NHI38.K03 |
Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ |
71400 |
75800 |
| NHI380.K03 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria |
69300 |
61300 |
| NHI381.K03 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI382.K03 |
Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI383.K03 |
Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI384.K03 |
Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI385.K03 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI386.K03 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
36100 |
35000 |
| NHI387.K03 |
Cứu điều trịliệt thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI388.K03 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI389.K03 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI39.K03 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
71400 |
75800 |
| NHI390.K03 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI391.K03 |
Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI392.K03 |
Cứu điều trị bại não thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI393.K03 |
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI394.K03 |
Cứu điều trị ù tai thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI395.K03 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI396.K03 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI397.K03 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI398.K03 |
Cứu điều trị nôn nấc thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI399.K03 |
Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI40.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau đầu |
71400 |
75800 |
| NHI400.K03 |
Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI401.K03 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI402.K03 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI403.K03 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI404.K03 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
36100 |
35000 |
| NHI405.K03 |
Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản |
1176000 |
1152000 |
| NHI409.K03 |
Soi trực tràng |
198000 |
179000 |
| NHI41.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu |
71400 |
75800 |
| NHI410.K03 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1176000 |
1152000 |
| NHI411.K03 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953800 |
915000 |
| NHI412.K03 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
953800 |
870000 |
| NHI413.K03 |
Nội soi bàng quang sinh thiết |
720300 |
675000 |
| NHI414.K03 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] |
727900 |
727900 |
| NHI415.K03 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] |
99400 |
99400 |
| NHI417.K03 |
Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] |
359500 |
359500 |
| NHI418.K03 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40300 |
40300 |
| NHI419.K03 |
Tiêm dưới kết mạc |
50300 |
50300 |
| NHI42.K03 |
Điện mãng châm điều trị stress |
71400 |
75800 |
| NHI420.K03 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50300 |
50300 |
| NHI421.K03 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
55000 |
55000 |
| NHI422.K03 |
Bơm thông lệ đạo |
105800 |
105800 |
| NHI423.K03 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40300 |
40300 |
| NHI424.K03 |
Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc |
85500 |
85500 |
| NHI425.K03 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40900 |
40900 |
| NHI426.K03 |
Rửa cùng đồ |
48300 |
48300 |
| NHI427.K03 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60000 |
60000 |
| NHI428.K03 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
60000 |
60000 |
| NHI429.K03 |
Soi góc tiền phòng |
60000 |
60000 |
| NHI43.K03 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
71400 |
75800 |
| NHI430.K03 |
Cắt chỉ khâu da |
40300 |
40300 |
| NHI431.K03 |
Lấy dị vật kết mạc |
71500 |
71500 |
| NHI432.K03 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102000 |
102000 |
| NHI433.K03 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
112500 |
112500 |
| NHI434.K03 |
Nhổ răng sữa |
46600 |
46600 |
| NHI435.K03 |
Nhổ chân răng sữa |
46600 |
46600 |
| NHI436.K03 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170600 |
170600 |
| NHI437.K03 |
Làm thuốc tai |
22000 |
22000 |
| NHI438.K03 |
Trích rạch màng nhĩ |
69300 |
69300 |
| NHI439.K03 |
Nhét bấc mũi sau |
139000 |
139000 |
| NHI44.K03 |
Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
71400 |
75800 |
| NHI440.K03 |
Nhét bấc mũi trước |
139000 |
139000 |
| NHI441.K03 |
Chích áp xe thành sau họng |
274000 |
274000 |
| NHI442.K03 |
Trích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
295500 |
295500 |
| NHI443.K03 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
21100 |
21100 |
| NHI444.K03 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] |
194700 |
194700 |
| NHI445.K03 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269500 |
269500 |
| NHI446.K03 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] |
289500 |
289500 |
| NHI447.K03 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] |
354200 |
354200 |
| NHI448.K03 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951600 |
951600 |
| NHI449.K03 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
184000 |
184000 |
| NHI45.K03 |
Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên |
71400 |
75800 |
| NHI450.K03 |
Thụt tháo phân |
92400 |
92400 |
| NHI451.K03 |
Đặt sonde hậu môn |
92400 |
92400 |
| NHI452.K03 |
Truyền tĩnh mạch |
22800 |
22800 |
| NHI453.K03 |
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm |
23000 |
17600 |
| NHI454.K03 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
428000 |
392000 |
| NHI455.K03 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể |
573000 |
519000 |
| NHI456.K03 |
Mở thông bàng quang |
405500 |
405500 |
| NHI457.K03 |
Nong niệu đạo |
273500 |
273500 |
| NHI458.K03 |
Trích áp xe phần mềm lớn |
218500 |
218500 |
| NHI459.K03 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
289500 |
289500 |
| NHI46.K03 |
Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt |
71400 |
75800 |
| NHI460.K03 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
194700 |
194700 |
| NHI461.K03 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] |
269500 |
269500 |
| NHI462.K03 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] |
354200 |
354200 |
| NHI463.K03 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
40300 |
40300 |
| NHI464.K03 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
60000 |
60000 |
| NHI465.K03 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
89500 |
| NHI466.K03 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] |
194700 |
194700 |
| NHI467.K03 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] |
289500 |
289500 |
| NHI468.K03 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
637000 |
637000 |
| NHI469.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| NHI47.K03 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
71400 |
75800 |
| NHI470.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] |
659600 |
659600 |
| NHI471.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
727000 |
727000 |
| NHI472.K03 |
Nắn, bó bột cột sống |
637000 |
611000 |
| NHI473.K03 |
Nắn, bó bột cột sống |
357000 |
331000 |
| NHI474.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] |
342000 |
342000 |
| NHI475.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] |
187000 |
187000 |
| NHI476.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI477.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NHI478.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI479.K03 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
271000 |
271000 |
| NHI48.K03 |
Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
71400 |
75800 |
| NHI480.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI481.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NHI482.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] |
434600 |
434600 |
| NHI483.K03 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] |
434600 |
434600 |
| NHI484.K03 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412000 |
412000 |
| NHI485.K03 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI486.K03 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
271000 |
271000 |
| NHI487.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI488.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
223000 |
223000 |
| NHI489.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| NHI49.K03 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
71400 |
75800 |
| NHI490.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI491.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| NHI492.K03 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI493.K03 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] |
242400 |
242400 |
| NHI494.K03 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI495.K03 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
223000 |
223000 |
| NHI496.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] |
257000 |
257000 |
| NHI497.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] |
192400 |
192400 |
| NHI498.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
652000 |
652000 |
| NHI499.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
282000 |
282000 |
| NHI50.K03 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
71400 |
75800 |
| NHI500.K03 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267000 |
267000 |
| NHI501.K03 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
167000 |
167000 |
| NHI502.K03 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI503.K03 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NHI504.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
357000 |
357000 |
| NHI505.K03 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
637000 |
637000 |
| NHI506.K03 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
357000 |
357000 |
| NHI507.K03 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
652000 |
652000 |
| NHI508.K03 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
282000 |
282000 |
| NHI509.K03 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637000 |
637000 |
| NHI51.K03 |
Điện mãng châm điều trị giảm thính lực |
71400 |
75800 |
| NHI510.K03 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
357000 |
357000 |
| NHI511.K03 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167000 |
167000 |
| NHI512.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] |
282000 |
282000 |
| NHI513.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] |
182000 |
182000 |
| NHI514.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI515.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
271000 |
271000 |
| NHI516.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI517.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
271000 |
271000 |
| NHI518.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI519.K03 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
271000 |
271000 |
| NHI52.K03 |
Điện mãng châm điều trị thất ngôn |
71400 |
75800 |
| NHI520.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI521.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NHI522.K03 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI523.K03 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
| NHI524.K03 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] |
372700 |
372700 |
| NHI525.K03 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
223000 |
223000 |
| NHI526.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] |
257000 |
257000 |
| NHI527.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
173000 |
173000 |
| NHI528.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] |
257000 |
257000 |
| NHI529.K03 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
173000 |
173000 |
| NHI53.K03 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
71400 |
75800 |
| NHI530.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412000 |
412000 |
| NHI531.K03 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
412000 |
412000 |
| NHI532.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] |
282000 |
282000 |
| NHI533.K03 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
167000 |
167000 |
| NHI534.K03 |
Trích rạch áp xe nhỏ |
218500 |
218500 |
| NHI535.K03 |
Trích hạch viêm mủ |
218500 |
218500 |
| NHI536.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện |
71400 |
75800 |
| NHI54.K03 |
Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp |
71400 |
75800 |
| NHI55.K03 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
71400 |
75800 |
| NHI56.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
71400 |
75800 |
| NHI57.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn |
71400 |
75800 |
| NHI58.K03 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
71400 |
75800 |
| NHI59.K03 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
71400 |
75800 |
| NHI60.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau dạ dày |
71400 |
75800 |
| NHI61.K03 |
Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh |
71400 |
75800 |
| NHI62.K03 |
Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
71400 |
75800 |
| NHI63.K03 |
Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp |
71400 |
75800 |
| NHI64.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
71400 |
75800 |
| NHI65.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ |
71400 |
75800 |
| NHI66.K03 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
71400 |
75800 |
| NHI67.K03 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
71400 |
75800 |
| NHI68.K03 |
Điện mãng châm điều trị chứng tic |
71400 |
75800 |
| NHI69.K03 |
Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
71400 |
75800 |
| NHI70.K03 |
Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận |
71400 |
75800 |
| NHI71.K03 |
Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa |
0 |
75800 |
| NHI72.K03 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện |
71400 |
75800 |
| NHI73.K03 |
Điện mãng châm điều trị chứng táo bón |
71400 |
75800 |
| NHI74.K03 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá |
71400 |
75800 |
| NHI75.K03 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
71400 |
75800 |
| NHI76.K03 |
Điện móng châm điều trị bí đái |
71400 |
75800 |
| NHI77.K03 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
71400 |
75800 |
| NHI78.K03 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não |
71400 |
75800 |
| NHI79.K03 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
71400 |
75800 |
| NHI80.K03 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
71400 |
75800 |
| NHI81.K03 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư |
71400 |
75800 |
| NHI82.K03 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
71400 |
75800 |
| NHI83.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
71400 |
75800 |
| NHI84.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
71400 |
75800 |
| NHI85.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa |
71400 |
75800 |
| NHI86.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người |
71400 |
75800 |
| NHI87.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị bại não |
71400 |
75800 |
| NHI88.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
71400 |
75800 |
| NHI89.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ |
71400 |
75800 |
| NHI90.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai |
71400 |
75800 |
| NHI91.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
71400 |
75800 |
| NHI92.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp |
71400 |
75800 |
| NHI93.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
71400 |
75800 |
| NHI94.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
71400 |
75800 |
| NHI95.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị động kinh |
71400 |
75800 |
| NHI96.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
71400 |
75800 |
| NHI97.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
71400 |
75800 |
| NHI98.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính |
71400 |
75800 |
| NHI99.K03 |
Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
71400 |
75800 |
| NOI01.K02 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
248500 |
248500 |
| NOI02.K02 |
Chọc dò dịch màng phổi |
153700 |
153700 |
| NOI03.K02 |
Chọc hút khí màng phổi |
162900 |
162900 |
| NOI04.K02 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
729400 |
729400 |
| NOI05.K02 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
0 |
0 |
| NOI06.K02 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
600500 |
600500 |
| NOI07.K02 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
27500 |
27500 |
| NOI08.K02 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
194700 |
194700 |
| NOI09.K02 |
Hút đờm hầu họng |
14100 |
14100 |
| NOI10.K02 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
55300 |
55300 |
| NOI11.K02 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384000 |
384000 |
| NOI12.K02 |
Đặt sonde bàng quang |
101800 |
0 |
| NOI13.K02 |
Nong niệu đạo và đặt sonde tiểu |
273500 |
273500 |
| NOI14.K02 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
543000 |
543000 |
| NOI15.K02 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
953800 |
915000 |
| NOI16.K02 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục |
915000 |
915000 |
| NOI17.K02 |
Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất |
543000 |
543000 |
| NOI18.K02 |
Nội soi bàng quang |
543000 |
543000 |
| NOI19.K02 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
953800 |
915000 |
| NOI20.K02 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
184000 |
184000 |
| NOI21.K02 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
230500 |
230500 |
| NOI22.K02 |
Rửa bàng quang |
230500 |
230500 |
| NOI23.K02 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153700 |
153700 |
| NOI24.K02 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
153700 |
153700 |
| NOI25.K02 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
101800 |
| NOI26.K02 |
Đặt ống thông hậu môn |
92400 |
92400 |
| NOI29.K02 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
198000 |
198000 |
| NOI31.K02 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
430000 |
430000 |
| NOI32.K02 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
302000 |
302000 |
| NOI33.K02 |
Nội soi siêu âm trực tràng |
1176000 |
1176000 |
| NOI34.K02 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
0 |
0 |
| NOI35.K02 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
0 |
276500 |
| NOI36.K02 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
0 |
0 |
| NOI37.K02 |
Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết |
0 |
0 |
| NOI39.K02 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
0 |
0 |
| NOI40.K02 |
Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết |
0 |
0 |
| NOI41.K02 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131000 |
131000 |
| NOI42.K02 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
85900 |
85900 |
| NOI43.K02 |
Thụt tháo phân |
92400 |
92400 |
| NOI44.K02 |
Hút dịch khớp gối |
129600 |
129600 |
| NOI45.K02 |
Hút dịch khớp khuỷu |
129600 |
129600 |
| NOI46.K02 |
Hút dịch khớp cổ chân |
120000 |
120000 |
| NOI46.K02 |
Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản |
|
101000 |
| NOI47.K02 |
Hút dịch khớp cổ tay |
120000 |
120000 |
| NOI48.K02 |
Hút dịch khớp vai |
120000 |
120000 |
| NOI49.K02 |
Hút nang bao hoạt dịch |
120000 |
120000 |
| NOITIET01.K07 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
170000 |
170000 |
| NSCD01 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết |
0 |
0 |
| NSCD01.K20 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
0 |
255000 |
| NSCD02.K20 |
Nội soi đại tràng sigma |
0 |
0 |
| PHCN01.K17 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37200 |
37200 |
| PHCN02.K17 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
37200 |
37200 |
| PHCN03.K17 |
Điều trị bằng vi sóng |
37200 |
37200 |
| PHCN04.K17 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44900 |
44900 |
| PHCN05.K17 |
Điều trị bằng siêu âm |
48700 |
48700 |
| PHCN06.K17 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37300 |
37300 |
| PHCN07.K17 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
36300 |
38000 |
| PHCN08.K17 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
36300 |
36300 |
| PHCN09.K17 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
36300 |
38000 |
| PHCN10.K17 |
Điều trị bằng Parafin |
43700 |
43700 |
| PHCN11.K17 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
45700 |
45700 |
| PHCN12.K17 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
51400 |
51400 |
| PHCN13.K17 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
51400 |
51400 |
| PHCN14.K17 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
51400 |
51400 |
| PHCN15.K17 |
Tập vận động thụ động |
|
0 |
| PHCN16.K17 |
Tập vận động có trợ giúp |
|
0 |
| PHCN17.K17 |
Tập vận động có kháng trở |
|
0 |
| PHCN18.K17 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
59300 |
59300 |
| PHCN19.K17 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54800 |
54800 |
| PHCN20.K17 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) |
318700 |
318700 |
| PHCN21.K17 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
242000 |
225000 |
| PHCN22.K17 |
Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti |
173000 |
150000 |
| PHCNVP |
Điều trị bằng sóng ngắn |
|
37200 |
| PHCNVP_1 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
|
51300 |
| Plasma |
Chiếu đèn Plasma |
0 |
0 |
| R.01.01.K16 |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159100 |
159100 |
| R.01.02 |
Hàn răng không sang chấn với GlassIonomer Cement |
0 |
0 |
| RHM.0001 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218000 |
218000 |
| RHM.0002 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105000 |
105000 |
| RHM.0006.K16 |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92500 |
92500 |
| RHM.0007.K16 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110800 |
110800 |
| RHM.07.K16 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105000 |
105000 |
| RHM.08.K16 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217200 |
217200 |
| RHM.09.K16 |
Nhổ răng thừa |
239500 |
239500 |
| RHM.10.K16 |
Nhổ răng sữa |
46600 |
46600 |
| RHM.11.K16 |
Nhổ chân răng sữa |
46600 |
46600 |
| RHM.2019.K16 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
259000 |
259000 |
| RHM01.K16 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259000 |
259000 |
| RHM02.K16 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280500 |
280500 |
| RHM03.K16 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102000 |
102000 |
| RHM04.K16 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102000 |
102000 |
| SAN.0001.K13 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55000 |
55000 |
| SAN01.K13 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1191900 |
1191900 |
| SAN02.K13 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1510300 |
1510300 |
| SAN03.2025 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
|
682500 |
| SAN03.K13 |
Forceps |
1021000 |
1021000 |
| SAN04.K13 |
Giác hút |
1021000 |
1021000 |
| SAN05.K13 |
Soi ối |
50900 |
50900 |
| SAN06.K13 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786700 |
786700 |
| SAN07.K13 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
313500 |
313500 |
| SAN08.K13 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ |
376500 |
376500 |
| SAN09.K13 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
65600 |
| SAN10.K13 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
|
65600 |
| SAN11.K13 |
Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo |
436200 |
436200 |
| SAN12.K13 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191500 |
191500 |
| SAN13.K13 |
Trích áp xe tuyến Bartholin |
951600 |
951600 |
| SAN14.K13 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236500 |
236500 |
| SAN15.K13 |
Trích áp xe vú |
251500 |
251500 |
| SAN17.K13 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
94300 |
94300 |
| SAN18.K13 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
131000 |
131000 |
| SAN19 |
Ép tim ngoài lồng ngực |
0 |
458000 |
| SAN20.K13 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
607000 |
607000 |
| SAN21.K13 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
85900 |
85900 |
| SAN22.K13 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
498000 |
498000 |
| SAN23.K13 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700200 |
700200 |
| SAN25.K13 |
Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
885400 |
790000 |
| TDCN01.K21 |
Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm |
29600 |
29600 |
| TDCN02.K21 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
|
31200 |
| TDCN03.K21 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
28000 |
28000 |
| TDCN04.K21 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
0 |
0 |
| TMH.07.K15 |
Làm thuốc tai |
22000 |
22000 |
| TMH.K15 |
Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
89500 |
| TMH.VP01 |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai |
0 |
21100 |
| TMH.VP02 |
Rửa tai |
0 |
30000 |
| TMH.VP03 |
Rửa mũi |
0 |
40000 |
| TMH.VP04 |
Xông họng |
0 |
30000 |
| TMH.VP05 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
|
3209900 |
| TMH.VP06 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771900 |
771900 |
| TMH.VP06 |
Cắt phanh lưỡi [không gây mê] |
344200 |
344200 |
| TMH01.K15 |
Trích rạch màng nhĩ |
69300 |
69300 |
| TMH02.K15 |
Khâu vết rách vành tai |
194700 |
194700 |
| TMH03.K15 |
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] |
170600 |
170600 |
| TMH04.K15 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70300 |
70300 |
| TMH05.K15 |
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê |
289000 |
289000 |
| TMH06.K15 |
Nhét bấc mũi sau |
139000 |
139000 |
| TMH07.K15 |
Nhét bấc mũi trước |
139000 |
139000 |
| TMH08.K15 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
684000 |
684000 |
| TMH09.K15 |
Lấy dị vật mũi [không gây mê] |
213900 |
213900 |
| TMH10.K15 |
Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] |
213900 |
213900 |
| TMH11.K15 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
734000 |
759800 |
| TMH12.K15 |
Trích áp xe sàn miệng |
295500 |
295500 |
| TMH13.K15 |
Đặt nội khí quản |
600500 |
600500 |
| TMH14.K15 |
Khí dung mũi họng |
27500 |
27500 |
| TMH15.K15 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] |
295500 |
295500 |
| TMH16.K15 |
Chích áp xe quanh Amidan |
274000 |
274000 |
| TT13.001 |
Tháo bột các loại |
|
61400 |
| TT15.01.K08 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
|
|
| TT15.02.K08 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
|
|
| TT15.03.K08 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
|
78300 |
| TT15.04.K08 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
|
|
| TT15.05.K08 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
|
|
| TT15.06.K08 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
|
|
| TT15.07.K08 |
Điện châm điều trị ù tai |
|
|
| TT15.08.K08 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
|
|
| TT15.09.K08 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
|
|
| TT15.10.K08 |
Điện châm điều trị đau răng |
|
|
| TT15.100.K08 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
|
|
| TT15.11.K08 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
|
|
| TT15.12.K08 |
Điện châm [kim ngắn] |
78300 |
78300 |
| TT15.13.K08 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
|
|
| TT15.14.K08 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
|
|
| TT15.15.K08 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
|
|
| TT15.16.K08 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
|
|
| TT15.17.K08 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
|
|
| TT15.18.K08 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
|
|
| TT15.19.K08 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
|
|
| TT15.20.K08 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
|
|
| TT15.21.K08 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
|
|
| TT15.22.K08 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
0 |
|
| TT15.23.K08 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
|
|
| TT15.24.K08 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
|
|
| TT15.25.K08 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
|
|
| TT15.26.K08 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
|
|
| TT15.27.K08 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
| TT15.28.K08 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
|
|
| TT15.29.K08 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
|
|
| TT15.30.K08 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
|
|
| TT15.31.K08 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
|
|
| TT15.32.K08 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
|
|
| TT15.33.K08 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
|
|
| TT15.34.K08 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
|
|
| TT15.35.K08 |
Điện châm điều trị trĩ |
|
|
| TT15.36.K08 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
|
|
| TT15.37.K08 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
|
|
| TT15.38.K08 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
|
|
| TT15.39.K08 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
|
|
| TT15.40.K08 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
|
|
| TT15.41.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
|
|
| TT15.42.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
|
|
| TT15.43.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
|
|
| TT15.44.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
|
|
| TT15.45.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
|
|
| TT15.46.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
|
|
| TT15.47.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
|
|
| TT15.48.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
|
|
| TT15.49.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
|
|
| TT15.50.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
|
|
| TT15.51.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
|
|
| TT15.52.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
|
|
| TT15.53.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
|
|
| TT15.54.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
|
|
| TT15.55.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
|
|
| TT15.56.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
|
|
| TT15.57.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
|
|
| TT15.58.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
|
|
| TT15.59.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
|
|
| TT15.60.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
|
|
| TT15.61.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
|
|
| TT15.62.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
|
|
| TT15.63.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
|
|
| TT15.64.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
|
|
| TT15.65.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
|
|
| TT15.66.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
|
|
| TT15.67.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
|
|
| TT15.68.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
|
|
| TT15.69.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
|
|
| TT15.70.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
|
|
| TT15.71.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
|
|
| TT15.72.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
|
|
| TT15.73.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
|
|
| TT15.74.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
|
|
| TT15.75.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
|
|
| TT15.76.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
|
|
| TT15.77.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
|
|
| TT15.78.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
|
|
| TT15.79.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
|
|
| TT15.80.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
|
|
| TT15.81.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
|
|
| TT15.82.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
|
|
| TT15.83.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
|
|
| TT15.84.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
|
|
| TT15.85.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
|
|
| TT15.86.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
|
|
| TT15.87.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
|
|
| TT15.88.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
|
|
| TT15.89.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
|
|
| TT15.90.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
|
|
| TT15.91.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
|
|
| TT15.92.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
|
|
| TT15.93.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
|
|
| TT15.94.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
|
|
| TT15.95.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
|
|
| TT15.96.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
|
|
| TT15.97.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
|
|
| TT15.98.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
|
|
| TT15.99.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
|
|
| TT83.632 |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung |
0 |
233000 |
| TTCC.01 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
0 |
59300 |
| TTCC.02 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
0 |
59300 |
| TTCC.03 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
0 |
59300 |
| TTCC.04 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
0 |
59300 |
| TTCC.05 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
0 |
59300 |
| TTCC.06 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
0 |
59300 |
| TTCC.07 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
0 |
59300 |
| TTCC.08 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
0 |
59300 |
| TTCC.09 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
0 |
59300 |
| TTCC.10 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
0 |
59300 |
| TTCC.11 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
0 |
59300 |
| TTCC.12 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
0 |
59300 |
| TTCC.13 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
0 |
59300 |
| VNTN_113 |
Thay băng vết thương hoặc mổ trên15cm |
|
85000 |
| VPTN_01 |
Dịch vụ Tắm bé |
|
55000 |
| VPTN_02 |
Dịch vụ Tắm bé tại nhà |
|
120000 |
| VPTN_03 |
Dịch vụ Gội đầu |
0 |
40000 |
| VPTN_04 |
Dịch vụ Tắm gội tại giường |
0 |
120000 |
| VPTN_05 |
Dịch vụ massage toàn thân cho bé bằng tay theo yêu cầu |
0 |
100000 |
| VPTN_06 |
Dịch vụ massage thông tắc tia sữa bằng tay theo yêu cầu |
0 |
100000 |
| VPTN_07 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
|
55000 |
| VPTN_08 |
Hút dịch khớp [nội] |
0 |
129600 |
| VPTN_09 |
Tiêm khớp (gối, cổ chân, bàn ngón chân…) [nội] |
0 |
104400 |
| VPTN_10 |
Vật lý trị liệu hô hấp ( vỗ rung) [nội] |
0 |
32900 |
| VPTN_101 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm |
|
194700 |
| VPTN_102 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm |
|
269500 |
| VPTN_103 |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm |
|
289500 |
| VPTN_104 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
|
354200 |
| VPTN_105 |
Xông hơi sàn chậu [sản] |
|
200000 |
| VPTN_109 |
Giảm đau sau mổ bằng phương pháp PCA |
0 |
1500000 |
| VPTN_11 |
Vật lý trị liệu hô hấp ( vỗ rung) [nhi] |
0 |
32900 |
| VPTN_110 |
Giảm đau sau mổ bằng phương pháp truyền đường tĩnh mạch |
0 |
1000000 |
| VPTN_111 |
Thay băng cắt chỉ <=10cm |
|
30000 |
| VPTN_112 |
Thay băng vết thương hoặc mổ <= 15cm |
|
60000 |
| VPTN_113 |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30cm |
|
85000 |
| VPTN_114 |
Vật lý trị liệu hô hấp (ép đờm) [nhi] |
0 |
32900 |
| VPTN_12 |
Vật lý trị liệu hô hấp ( vỗ rung) [HSCC] |
0 |
32900 |
| VPTN_13 |
Tiêm (Bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) |
0 |
15100 |
| VPTN_15 |
Tập vận động toàn thân [HSCC] |
0 |
59300 |
| VPTN_16 |
Tập vận động toàn thân [đông y] |
|
59300 |
| VPTN_17 |
Điện châm [đông y] |
0 |
78300 |
| VPTN_18 |
Xoa bóp bấm huyệt [đông y] |
|
76000 |
| VPTN_19 |
Điều trị bằng các dòng điện xung [đông y] |
0 |
44900 |
| VPTN_20 |
Giác hơi điều trị các chứng đau [đông y] |
0 |
36700 |
| VPTN_21 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng [đông y] |
0 |
54800 |
| VPTN_22 |
Tháo bột khác [TTCC] |
0 |
61400 |
| VPTN_23 |
Rửa mũi Nhi khoa [Nhi] |
0 |
40000 |
| VPTN_24 |
Rửa tai, rửa mũi, xông họng Nhi khoa [LCK] |
0 |
40000 |
| VPTN_25 |
Khí dung [HSCC] |
0 |
27500 |
| VPTN_26 |
Khí dung [Nhi] |
0 |
27500 |
| VPTN_27 |
Khí dung [nội] |
0 |
27500 |
| VPTN_28 |
Gây mê khác ( Bó bột, trích màng nhĩ, lấy dị giác mạc có gây mê) |
0 |
868900 |
| VPTN_29 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay, bàn chân, cột sống, thắt lưng…. [TTCC] |
0 |
59300 |
| VPTN_30 |
Làm thuốc thanh quản hoặc tai [LCK] |
0 |
22000 |
| VPTN_31 |
Đặt dụng cụ tử cung [Sản] |
0 |
233000 |
| VPTN_32 |
Tháo dụng cụ tử cung [Sản] |
0 |
233000 |
| VPTN_33 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút [Sản] |
0 |
100000 |
| VPTN_34 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn [Sản] |
0 |
100000 |
| VPTN_35 |
Điều trị tắc tia sữa bằng tia hồng ngoại [Sản] |
|
100000 |
| VPTN_36 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén [sản] |
0 |
0 |
| VPTN_37 |
Truyền tĩnh mạch |
0 |
25100 |
| VPTN_999 |
kkkkkkkkkkkkkkkkkk |
0 |
0 |
| VPTN_ĐD |
Chuẩn bị người bệnh trước bệnh trước mổ |
0 |
250000 |
| VPTN_NHI |
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED (2 lần/đợt) |
0 |
198000 |
| YHCT.K08.01 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.02 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.03 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.04 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.05 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.06 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.07 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.08 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.09 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.10 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.11 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.12 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.13 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.14 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.15 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.16 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.17 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.18 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.19 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.20 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.21 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.22 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.23 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.24 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.25 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.26 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.27 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.28 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.29 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.30 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.31 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.32 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.33 |
Điện mãng châm điều trị |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.34 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.35 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.36 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.37 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.38 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.39 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.40 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.41 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.42 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.43 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.44 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.45 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
78400 |
70000 |
| YHCT.K08.46 |
Điện châm [kim dài] |
85300 |
85300 |
| YHCT01 |
Điện châm |
0 |
0 |
| YHCT01.2025 |
Nhĩ châm |
|
76300 |
| YHCT02.2025 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
|
156400 |
| YHCT02.K08 |
Thủy châm |
77100 |
77100 |
| YHCT03.2025 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
|
76000 |
| YHCT03.K08 |
Cấy chỉ |
156400 |
156400 |
| YHCT04.K08 |
Cứu |
36100 |
36100 |
| YHCT05.K08 |
Laser châm |
49100 |
49100 |
| YHCT06.K08 |
Kéo nắn cột sống cổ |
48700 |
48700 |
| YHCT07.K08 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
48700 |
48700 |
| YHCT08.K08 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
13100 |
12000 |
| YHCT09.K08 |
Sắc thuốc thang |
14000 |
14000 |
| YHCT10.K08 |
Chườm ngải |
36100 |
36100 |
| YHCT100.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang |
71400 |
75800 |
| YHCT101.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đái dầm |
71400 |
75800 |
| YHCT102.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
71400 |
75800 |
| YHCT103.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau răng |
71400 |
75800 |
| YHCT104.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
71400 |
75800 |
| YHCT105.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
71400 |
75800 |
| YHCT106.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
71400 |
75800 |
| YHCT107.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau lưng |
71400 |
75800 |
| YHCT108.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị ù tai |
71400 |
75800 |
| YHCT109.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác |
71400 |
75800 |
| YHCT11.K08 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
0 |
75800 |
| YHCT110.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh |
71400 |
75800 |
| YHCT111.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
71400 |
75800 |
| YHCT112.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
71400 |
75800 |
| YHCT113.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư |
71400 |
75800 |
| YHCT114.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona |
71400 |
75800 |
| YHCT115.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
71400 |
75800 |
| YHCT116.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt |
71400 |
75800 |
| YHCT117.K08 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
148000 |
174000 |
| YHCT118.K08 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
148000 |
174000 |
| YHCT119.K08 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
148000 |
174000 |
| YHCT12.K08 |
Điện mãng châm điều trị béo phì |
0 |
75800 |
| YHCT120.K08 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
148000 |
174000 |
| YHCT121.K08 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
148000 |
174000 |
| YHCT122.K08 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
148000 |
174000 |
| YHCT123.K08 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
148000 |
174000 |
| YHCT124.K08 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
148000 |
174000 |
| YHCT125.K08 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
148000 |
174000 |
| YHCT126.K08 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ |
148000 |
174000 |
| YHCT127.K08 |
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
148000 |
174000 |
| YHCT128.K08 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
148000 |
174000 |
| YHCT129.K08 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
148000 |
174000 |
| YHCT13.K08 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
0 |
75800 |
| YHCT130.K08 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
148000 |
174000 |
| YHCT131.K08 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
148000 |
174000 |
| YHCT132.K08 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
148000 |
174000 |
| YHCT133.K08 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
148000 |
174000 |
| YHCT134.K08 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
148000 |
174000 |
| YHCT135.K08 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
148000 |
174000 |
| YHCT136.K08 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
148000 |
174000 |
| YHCT137.K08 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
148000 |
174000 |
| YHCT138.K08 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
148000 |
174000 |
| YHCT139.K08 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
148000 |
174000 |
| YHCT14.K08 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
0 |
75800 |
| YHCT140.K08 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
148000 |
174000 |
| YHCT141.K08 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
148000 |
174000 |
| YHCT142.K08 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
148000 |
174000 |
| YHCT143.K08 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
148000 |
174000 |
| YHCT144.K08 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
148000 |
174000 |
| YHCT145.K08 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
148000 |
174000 |
| YHCT146.K08 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
148000 |
174000 |
| YHCT147.K08 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
148000 |
174000 |
| YHCT148.K08 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
148000 |
174000 |
| YHCT149.K08 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
148000 |
174000 |
| YHCT15.K08 |
Điện mãng châm điều trị sa dạ dày |
0 |
75800 |
| YHCT150.K08 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
148000 |
174000 |
| YHCT151.K08 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
148000 |
174000 |
| YHCT152.K08 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
148000 |
174000 |
| YHCT153.K08 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
148000 |
174000 |
| YHCT154.K08 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
148000 |
174000 |
| YHCT155.K08 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
148000 |
174000 |
| YHCT156.K08 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
148000 |
174000 |
| YHCT157.K08 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
148000 |
174000 |
| YHCT158.K08 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
148000 |
174000 |
| YHCT159.K08 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
148000 |
174000 |
| YHCT16.K08 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
0 |
75800 |
| YHCT160.K08 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
148000 |
174000 |
| YHCT161.K08 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
148000 |
174000 |
| YHCT162.K08 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
148000 |
174000 |
| YHCT163.K08 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
148000 |
174000 |
| YHCT164 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
0 |
73100 |
| YHCT165 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
0 |
73100 |
| YHCT166 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
0 |
73100 |
| YHCT167 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
0 |
73100 |
| YHCT168 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
0 |
73100 |
| YHCT169 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
0 |
73100 |
| YHCT17.K08 |
Điện mãng châm điều trị trĩ |
0 |
75800 |
| YHCT170 |
Điện châm điều trị trĩ |
0 |
73100 |
| YHCT171 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
0 |
73100 |
| YHCT172 |
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
0 |
73100 |
| YHCT173 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
0 |
73100 |
| YHCT174 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
0 |
73100 |
| YHCT175 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
0 |
73100 |
| YHCT176 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
0 |
73100 |
| YHCT177 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
0 |
73100 |
| YHCT178 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
0 |
73100 |
| YHCT179 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
0 |
73100 |
| YHCT18.K08 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
0 |
75800 |
| YHCT180 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
0 |
73100 |
| YHCT181 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
0 |
73100 |
| YHCT182 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
0 |
73100 |
| YHCT183 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
0 |
73100 |
| YHCT184 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
0 |
73100 |
| YHCT185 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
0 |
73100 |
| YHCT186 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
0 |
73100 |
| YHCT187 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
0 |
73100 |
| YHCT188 |
Điện châm điều trị viêm kết mạc |
0 |
73100 |
| YHCT189 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
0 |
73100 |
| YHCT19.K08 |
Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em |
0 |
75800 |
| YHCT190 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
0 |
73100 |
| YHCT191 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
0 |
73100 |
| YHCT192 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
0 |
73100 |
| YHCT193 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
0 |
73100 |
| YHCT194 |
Điện châm điều trị đau răng |
0 |
73100 |
| YHCT195 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
0 |
73100 |
| YHCT196 |
Điện châm điều trị ù tai |
0 |
73100 |
| YHCT197 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
0 |
73100 |
| YHCT198 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
0 |
73100 |
| YHCT199 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
0 |
73100 |
| YHCT20.K08 |
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em |
0 |
75800 |
| YHCT200 |
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư |
0 |
73100 |
| YHCT201 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
0 |
73100 |
| YHCT202 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
0 |
73100 |
| YHCT203 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
0 |
73100 |
| YHCT204.K08 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
70100 |
61800 |
| YHCT205.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
70100 |
61800 |
| YHCT206.K08 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
70100 |
61800 |
| YHCT207.K08 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
70100 |
61800 |
| YHCT208.K08 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
70100 |
61800 |
| YHCT209.K08 |
Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm |
70100 |
61800 |
| YHCT21.K08 |
Điện mãng châm điều trị sa tử cung |
0 |
75800 |
| YHCT210.K08 |
Thuỷ châm điều trị viêm amydan |
70100 |
61800 |
| YHCT211.K08 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
70100 |
61800 |
| YHCT212.K08 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
70100 |
61800 |
| YHCT213.K08 |
Thuỷ châm điều trị sa dạ dày |
70100 |
61800 |
| YHCT214.K08 |
Thuỷ châm điều trị trĩ |
70100 |
61800 |
| YHCT215.K08 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
70100 |
61800 |
| YHCT216.K08 |
Thuỷ châm điều trị mày đay |
70100 |
61800 |
| YHCT217.K08 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
70100 |
61800 |
| YHCT218.K08 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
70100 |
61800 |
| YHCT219.K08 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
70100 |
61800 |
| YHCT22.K08 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
0 |
75800 |
| YHCT220.K08 |
Thuỷ châm điều trị giảm thính lực |
70100 |
61800 |
| YHCT221.K08 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
70100 |
61800 |
| YHCT222.K08 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
70100 |
61800 |
| YHCT223.K08 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
70100 |
61800 |
| YHCT224.K08 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
70100 |
61800 |
| YHCT225.K08 |
Thuỷ châm điều trị sa tử cung |
70100 |
61800 |
| YHCT226.K08 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
70100 |
61800 |
| YHCT227.K08 |
Thuỷ châm điều trị thống kinh |
70100 |
61800 |
| YHCT228.K08 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
70100 |
61800 |
| YHCT229.K08 |
Thuỷ châm điều trị đái dầm |
70100 |
61800 |
| YHCT23.K08 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
0 |
75800 |
| YHCT230.K08 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
70100 |
61800 |
| YHCT231.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
70100 |
61800 |
| YHCT232.K08 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
70100 |
61800 |
| YHCT233.K08 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
70100 |
61800 |
| YHCT234.K08 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
70100 |
61800 |
| YHCT235.K08 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
70100 |
61800 |
| YHCT236.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
70100 |
61800 |
| YHCT237.K08 |
Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn |
70100 |
61800 |
| YHCT238.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
70100 |
61800 |
| YHCT239.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70100 |
61800 |
| YHCT24.K08 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
0 |
75800 |
| YHCT240.K08 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
70100 |
61800 |
| YHCT241.K08 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
70100 |
61800 |
| YHCT242.K08 |
Thuỷ châm điều trị khàn tiếng |
70100 |
61800 |
| YHCT243.K08 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
70100 |
61800 |
| YHCT244.K08 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
70100 |
61800 |
| YHCT245.K08 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
70100 |
61800 |
| YHCT246.K08 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
70100 |
61800 |
| YHCT247.K08 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
70100 |
61800 |
| YHCT248.K08 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
70100 |
61800 |
| YHCT249.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau răng |
70100 |
61800 |
| YHCT25.K08 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
0 |
75800 |
| YHCT250.K08 |
Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài |
70100 |
61800 |
| YHCT251.K08 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
70100 |
61800 |
| YHCT252.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
70100 |
61800 |
| YHCT253.K08 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70100 |
61800 |
| YHCT254.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
70100 |
61800 |
| YHCT255.K08 |
Thuỷ châm điều trị sụp mi |
70100 |
61800 |
| YHCT256.K08 |
Thuỷ châm điều trị đau hố mắt |
70100 |
61800 |
| YHCT257.K08 |
Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
70100 |
61800 |
| YHCT258.K08 |
Thuỷ châm điều trị lác cơ năng |
70100 |
61800 |
| YHCT259.K08 |
Thuỷ châm điều trị giảm thị lực |
70100 |
61800 |
| YHCT26.K08 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
0 |
75800 |
| YHCT260.K08 |
Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang |
70100 |
61800 |
| YHCT261.K08 |
Thuỷ châm điều trị di tinh |
70100 |
61800 |
| YHCT262.K08 |
Thuỷ châm điều trị liệt dương |
70100 |
61800 |
| YHCT263.K08 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
70100 |
61800 |
| YHCT264.K08 |
Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng |
70100 |
61800 |
| YHCT265.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
69300 |
61300 |
| YHCT266.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
69300 |
61300 |
| YHCT267.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
69300 |
61300 |
| YHCT268.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
69300 |
61300 |
| YHCT269.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
69300 |
61300 |
| YHCT27.K08 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
0 |
75800 |
| YHCT270.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
69300 |
61300 |
| YHCT271.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
69300 |
61300 |
| YHCT272.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69300 |
61300 |
| YHCT273.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69300 |
61300 |
| YHCT274.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
69300 |
61300 |
| YHCT275.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
69300 |
61300 |
| YHCT276.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
69300 |
61300 |
| YHCT277.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
69300 |
61300 |
| YHCT278.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
69300 |
61300 |
| YHCT279.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
69300 |
61300 |
| YHCT28.K08 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
0 |
75800 |
| YHCT280.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
69300 |
61300 |
| YHCT281.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
69300 |
61300 |
| YHCT282.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
69300 |
61300 |
| YHCT283.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
69300 |
61300 |
| YHCT284.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
69300 |
61300 |
| YHCT285.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
69300 |
61300 |
| YHCT286.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
69300 |
61300 |
| YHCT287.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
69300 |
61300 |
| YHCT288.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
69300 |
61300 |
| YHCT289.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
69300 |
61300 |
| YHCT29.K08 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
0 |
75800 |
| YHCT290.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
69300 |
61300 |
| YHCT291.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
69300 |
61300 |
| YHCT292.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
69300 |
61300 |
| YHCT293.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
69300 |
61300 |
| YHCT294.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
69300 |
61300 |
| YHCT295.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
69300 |
61300 |
| YHCT296.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
69300 |
61300 |
| YHCT297.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
69300 |
61300 |
| YHCT298.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
69300 |
61300 |
| YHCT299.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
69300 |
61300 |
| YHCT30.K08 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
0 |
75800 |
| YHCT300.K08 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
69300 |
61300 |
| YHCT301.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
69300 |
61300 |
| YHCT302.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
69300 |
61300 |
| YHCT303.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69300 |
61300 |
| YHCT304.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69300 |
61300 |
| YHCT305.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69300 |
61300 |
| YHCT306.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
69300 |
61300 |
| YHCT307.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
69300 |
61300 |
| YHCT308.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
69300 |
61300 |
| YHCT309.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
69300 |
61300 |
| YHCT31.K08 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
0 |
75800 |
| YHCT310.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
69300 |
61300 |
| YHCT311.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
69300 |
61300 |
| YHCT312.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá |
69300 |
61300 |
| YHCT313.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
69300 |
61300 |
| YHCT314.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
69300 |
61300 |
| YHCT315.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
69300 |
61300 |
| YHCT316.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
69300 |
61300 |
| YHCT317.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
69300 |
61300 |
| YHCT318.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
69300 |
61300 |
| YHCT319.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
69300 |
61300 |
| YHCT32.K08 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
0 |
75800 |
| YHCT320.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
69300 |
61300 |
| YHCT321.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
69300 |
61300 |
| YHCT322.K08 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
69300 |
61300 |
| YHCT323.K08 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT324.K08 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT325.K08 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT326.K08 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT327.K08 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT328.K08 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT329.K08 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT33.K08 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
0 |
75800 |
| YHCT330.K08 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT331.K08 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT332.K08 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT333.K08 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT334.K08 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT335.K08 |
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT336.K08 |
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
36100 |
35000 |
| YHCT337.K08 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT338.K08 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT339.K08 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT34.K08 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
0 |
75800 |
| YHCT340.K08 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT341.K08 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT342.K08 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT343.K08 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT344.K08 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT345.K08 |
Cứu điều trị đau lưng thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT346.K08 |
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT347.K08 |
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT348.K08 |
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn |
36100 |
35000 |
| YHCT35.K08 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
0 |
75800 |
| YHCT36.K08 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
0 |
75800 |
| YHCT37.K08 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
0 |
75800 |
| YHCT38.K08 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
0 |
75800 |
| YHCT39.K08 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
0 |
75800 |
| YHCT40.K08 |
Điện mãng châm điều trị đau hố mắt |
0 |
75800 |
| YHCT41.K08 |
Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc |
0 |
75800 |
| YHCT42.K08 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
0 |
75800 |
| YHCT43.K08 |
Điện mãng châm điều trị |
0 |
75800 |
| YHCT44.K08 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
0 |
75800 |
| YHCT45.K08 |
Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang |
0 |
75800 |
| YHCT46.K08 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
0 |
75800 |
| YHCT47.K08 |
Điện mãng châm điều trị đau răng |
0 |
75800 |
| YHCT48.K08 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
0 |
75800 |
| YHCT49.K08 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
0 |
75800 |
| YHCT50.K08 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
0 |
75800 |
| YHCT51.K08 |
Điện mãng châm điều trị đau lưng |
0 |
75800 |
| YHCT52.K08 |
Điện mãng châm điều trị di tinh |
0 |
75800 |
| YHCT53.K08 |
Điện mãng châm điều trị liệt dương |
0 |
75800 |
| YHCT54.K08 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
0 |
75800 |
| YHCT55.K08 |
Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng |
0 |
75800 |
| YHCT56.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình |
71400 |
75800 |
| YHCT57.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy |
71400 |
75800 |
| YHCT58.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản |
71400 |
75800 |
| YHCT59.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp |
71400 |
75800 |
| YHCT60.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên |
71400 |
75800 |
| YHCT61.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa |
71400 |
75800 |
| YHCT62.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
71400 |
75800 |
| YHCT63.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu |
71400 |
75800 |
| YHCT64.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ |
71400 |
75800 |
| YHCT65.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress |
71400 |
75800 |
| YHCT66.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị nôn |
71400 |
75800 |
| YHCT67.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị nấc |
71400 |
75800 |
| YHCT68.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo |
71400 |
75800 |
| YHCT69.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
71400 |
75800 |
| YHCT70.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng |
71400 |
75800 |
| YHCT71.K08 |
Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
71400 |
75800 |
| YHCT72.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực |
71400 |
75800 |
| YHCT73.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em |
71400 |
75800 |
| YHCT74.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
71400 |
75800 |
| YHCT75.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não |
71400 |
75800 |
| YHCT76.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận |
71400 |
75800 |
| YHCT77.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang |
71400 |
75800 |
| YHCT78.K08 |
Điện nhĩ châm điều di tinh |
71400 |
75800 |
| YHCT79.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt dương |
71400 |
75800 |
| YHCT80.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
71400 |
75800 |
| YHCT81.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng |
71400 |
75800 |
| YHCT82.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ |
71400 |
75800 |
| YHCT83.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung |
71400 |
75800 |
| YHCT84.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
71400 |
75800 |
| YHCT85.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn |
71400 |
75800 |
| YHCT86.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V |
71400 |
75800 |
| YHCT87.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
71400 |
75800 |
| YHCT88.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
71400 |
75800 |
| YHCT89.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng |
71400 |
75800 |
| YHCT90.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
71400 |
75800 |
| YHCT91.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên |
71400 |
75800 |
| YHCT92.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới |
71400 |
75800 |
| YHCT93.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị thống kinh |
71400 |
75800 |
| YHCT94.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
71400 |
75800 |
| YHCT95.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt |
71400 |
75800 |
| YHCT96.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc |
71400 |
75800 |
| YHCT97.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
71400 |
75800 |
| YHCT98.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực |
71400 |
75800 |
| YHCT99.K08 |
Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài |
71400 |
75800 |
| YHCTPHCN.01 |
Tập ho có trợ giúp |
31100 |
31100 |
| Thuốc Tân Dược Ống (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| DV23-29 |
Phẫu thuật ghép xương |
0 |
5105100 |
| Tiền Giường (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| ĐY.B.NGAY1 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
0 |
0 |
| ĐY.B.NGAY2 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
0 |
0 |
| H2.1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
418500 |
418500 |
| H2.10 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
229200 |
229200 |
| H2.11 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
269200 |
269200 |
| H2.12 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
301600 |
301600 |
| H2.13 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
0 |
0 |
| H2.14 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
269200 |
269200 |
| H2.15 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
301600 |
301600 |
| H2.16 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
0 |
0 |
| H2.17 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
0 |
0 |
| H2.18 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
269200 |
269200 |
| H2.19 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
0 |
0 |
| H2.1911 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
0 |
257100 |
| H2.2 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
0 |
0 |
| H2.20 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
0 |
0 |
| H2.21 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
0 |
0 |
| H2.22 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt |
0 |
0 |
| H2.23 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt |
269200 |
269200 |
| H2.24 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
0 |
0 |
| H2.25 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
222300 |
222300 |
| H2.25 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
341800 |
341800 |
| H2.26 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt |
222300 |
222300 |
| H2.27 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng |
222300 |
222300 |
| H2.28 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
222300 |
222300 |
| H2.29 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
222300 |
222300 |
| H2.3 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
222300 |
222300 |
| H2.30 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
187200 |
| H2.4 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
257100 |
257100 |
| H2.46 |
Giường Nội khoa loại 3 - Khoa Y học cổ truyền |
177300 |
177300 |
| H2.47 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Phụ - Sản |
222300 |
222300 |
| H2.48 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Mắt |
222300 |
222300 |
| H2.49 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
222300 |
222300 |
| H2.5 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
0 |
0 |
| H2.50 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Ngoại tổng hợp |
222300 |
222300 |
| H2.51 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa nội tổng hợp |
222300 |
222300 |
| H2.52 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Y học cổ truyền |
222300 |
222300 |
| H2.53 |
Giường Ngoại khoa loại 4 - Khoa Ngoại tổng hợp |
229200 |
229200 |
| H2.54 |
Giường Nội khoa loại 1 - Khoa nội tổng hợp |
257100 |
257100 |
| H2.55 |
Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Truyền nhiễm |
257100 |
257100 |
| H2.56 |
Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Nhi |
257100 |
257100 |
| H2.57 |
Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Ngoại tổng hợp |
269200 |
269200 |
| H2.58 |
Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Phụ - Sản |
269200 |
269200 |
| H2.59 |
Giường Ngoại khoa loại 3 - Khoa Tai - Mũi - Họng |
269200 |
269200 |
| H2.6 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
257100 |
257100 |
| H2.60 |
Giường Ngoại khoa loại 3- Khoa Mắt |
269200 |
269200 |
| H2.61 |
Giường Ngoại khoa loại 2 - Khoa Ngoại tổng hợp |
301600 |
301600 |
| H2.62 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng - Khoa Phụ - Sản |
301600 |
301600 |
| H2.63 |
Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Hồi sức cấp cứu |
418500 |
418500 |
| H2.64 |
Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức cấp cứu |
257100 |
257100 |
| H2.65 |
Giường Ngoại khoa loại 1 - Khoa Ngoại tổng hợp |
341800 |
341800 |
| H2.66 |
Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Răng - Hàm - Mặt |
222300 |
222300 |
| H2.7 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
177300 |
177300 |
| H2.8 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
222300 |
222300 |
| H2.9 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
257100 |
257100 |
| HSCC.B.NGAY |
Giường bệnh khoa Hồi sức cấp cứu ban ngày |
|
125550 |
| KSK |
Khám sức khỏe tổng quát [CBNV] |
120000 |
120000 |
| NOI.B.NGAY |
Giường bệnh Nội khoa ban ngày |
|
63780 |
| VPG_01 |
Giường chăm sóc toàn diện khoa sản [1BN] |
0 |
300000 |
| VPG_02 |
Giường chăm sóc toàn diện khoa sản [2BN] |
0 |
600000 |
| VPG_03 |
Giường chăm sóc diện khoa Nhi [1G] |
0 |
0 |
| VPG_04 |
Giường chăm sóc diện khoa Nhi [1P] |
0 |
0 |
| VPG_05 |
Giường chăm sóc diện khoa HSCC [1G] |
0 |
0 |
| VPG_06 |
Giường chăm sóc diện khoa HSCC [1P] |
0 |
0 |
| VPG_07 |
Giường chăm sóc toàn diện khoa LCK [giường đơn] |
|
0 |
| VPG_08 |
Giường chăm sóc toàn diện khoa LCK [2BN] |
|
0 |
| VPG_09 |
Giường chăm sóc toàn diện khoa Ngoại [1G] |
|
0 |
| VPG_10 |
Giường chăm sóc toàn diện khoa Ngoại [1P] |
|
0 |
| VPG_11 |
Giường chăm sóc toàn diện khoa Nhi [1G] |
|
0 |
| VPG_12 |
Giường chăm sóc toàn diện khoa Nhi [1P] |
|
0 |
| VPG_13 |
Giường chăm sóc toàn diện HSCC [TM] |
|
200000 |
| VPG_14 |
Giường chăm sóc toàn diện Nội [TM] |
|
200000 |
| Tiền Khám (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| A3.1 |
A3.1 Giám định Y Khoa |
76000 |
160000 |
| A4.2 |
A4.2Khám Sức Khoẻ |
0 |
160000 |
| A5.2 |
A5.2Khám sức khoẻ toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động ( không kể xét nghiệm, X quang) |
216000 |
450000 |
| Bimmama |
Bỉm Mama |
30240 |
30240 |
| BN100 |
Chi phí phục vụ nhu cầu sinh hoạt |
40000 |
40000 |
| H2.10 |
Khám Nội |
45000 |
45000 |
| H2.11 |
Khám YHCT |
45000 |
45000 |
| H2.12 |
Khám Ngoại |
45000 |
45000 |
| H2.13 |
Khám Nhi |
45000 |
45000 |
| H2.14 |
Khám Mắt |
45000 |
45000 |
| H2.15 |
Khám Nội tiết |
45000 |
45000 |
| H2.16 |
Khám Tai Mũi Họng |
45000 |
45000 |
| H2.17 |
Khám Răng hàm mặt |
45000 |
45000 |
| H2.37 |
Khám Nội tổng hợp |
45000 |
45000 |
| H2.38 |
Khám Phụ sản |
45000 |
45000 |
| H2.39 |
Khám Y học cổ truyền |
45000 |
45000 |
| H2.40 |
Khám Ngoại tổng hợp |
45000 |
45000 |
| H2.41 |
Khám Nhi |
45000 |
45000 |
| H2.42 |
Khám Mắt |
45000 |
45000 |
| H2.43 |
Khám Nội tiết |
45000 |
45000 |
| H2.44 |
Khám Tai mũi họng |
45000 |
45000 |
| H2.45 |
Khám Răng hàm mặt |
45000 |
45000 |
| H2.9 |
Khám Phụ sản |
45000 |
45000 |
| KNT |
Trung tâm kiểm nghiệm Thanh Hóa |
0 |
2558000 |
| KSKCA |
Khám sức khoẻ nghĩa vụ công an theo HĐKT số 1380A/HĐKSK |
|
20110100 |
| KSKCB |
Tiền khám dịch vụ |
|
160000 |
| KSKQS |
Khám sức khoẻ nghĩa vụ quân sự |
|
167709100 |
| KSKVNPT |
|
|
|
| KSKVNPT 1 |
Tiền khám sức khỏe định kỳ cho lao động Nam theo hợp đồng số 01/2024/HĐKSK/PBHYD-BVĐKYD |
|
587600 |
| KSKVNPT 2 |
Tiền khám sức khỏe định kỳ cho lao động Nữ theo hợp đồng số 01/2024/HĐKSK/PBHYD-BVĐKYD |
|
636900 |
| Nilong |
Tấm ni lông mảnh |
7000 |
7000 |
| SKS |
Sổ khám sức khoẻ |
5000 |
5000 |
| thue |
Thuê Hội trường phục vụ đào tạo |
1000000 |
1000000 |
| VTCM |
Thu vật tư không chuyên môn |
20000 |
20000 |
| X- Quang Kts (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| KTS01 |
Chụp lỗ thị giác |
0 |
68300 |
| KTS03 |
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS04 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS05 |
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS08 |
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] |
130300 |
130300 |
| KTS100 |
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] |
0 |
68300 |
| KTS101 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
68300 |
| KTS102 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73300 |
68300 |
| KTS103 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
0 |
68300 |
| KTS104 |
Chụp vòm mũi họng |
0 |
68300 |
| KTS17 |
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS18 |
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS19 |
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS20 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
0 |
68300 |
| KTS22 |
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] |
130300 |
130300 |
| KTS24 |
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS25 |
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS26 |
Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS28 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS30 |
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS31 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
0 |
68300 |
| KTS32 |
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS34 |
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS35 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
0 |
68300 |
| KTS36 |
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS37 |
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS38 |
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) |
73300 |
73300 |
| KTS39 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
16100 |
16100 |
| KTS40 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS41 |
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS42 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS44 |
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS45 |
Chụp Xquang Stenvers |
0 |
68300 |
| KTS46 |
Chụp Xquang tại giường |
0 |
68300 |
| KTS47 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
0 |
68300 |
| KTS55 |
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS58 |
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS62 |
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] |
264800 |
264800 |
| KTS63 |
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] |
264800 |
264800 |
| KTS65 |
Chụp Xquang đại tràng |
0 |
0 |
| KTS72 |
Chụp Xquang ruột non |
0 |
0 |
| KTS76 |
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS77 |
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS78 |
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS79 |
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS80 |
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS81 |
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS82 |
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS83 |
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS84 |
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS85 |
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS86 |
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS87 |
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS88 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS89 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS90 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS91 |
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS92 |
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS93 |
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS94 |
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS95 |
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS96 |
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS97 |
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS98 |
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| KTS99 |
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
| XQ.RANG |
Chụp ổ răng |
0 |
20700 |
| XQ01 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
0 |
0 |
| XQ02 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
0 |
0 |
| XQ03 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
0 |
0 |
| XQ04 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
0 |
0 |
| XQ05 |
Chụp Xquang Blondeau |
0 |
0 |
| XQ06 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
0 |
0 |
| XQ07 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
0 |
0 |
| XQ08 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
0 |
0 |
| XQ09 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
0 |
0 |
| XQ10 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
0 |
0 |
| XQ11 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
0 |
0 |
| XQ12 |
Chụp xquang khung chậu |
0 |
0 |
| XQ13 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
0 |
0 |
| XQ14 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
0 |
0 |
| XQ15 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
0 |
0 |
| XQ16 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
0 |
0 |
| XQ17 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
0 |
0 |
| XQ18 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
0 |
0 |
| XQ19 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
0 |
0 |
| XQ20 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
0 |
0 |
| XQ21 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
0 |
0 |
| XQ22 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
0 |
0 |
| XQ23 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
0 |
0 |
| XQ24 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
0 |
0 |
| XQ25 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
0 |
0 |
| XQ26 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
0 |
0 |
| XQ27 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
0 |
0 |
| XQ28 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
0 |
|
| XQ29 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
0 |
0 |
| Xăng Xe (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| TV.01 |
Chuyển bệnh nhân tử vong về 100% |
0 |
500000 |
| VC_COVID19 |
Vận chuyển bệnh nhân Covid-19 về nhà bằng xe cứu thương |
35000 |
35000 |
| VC_COVID-19 |
Vận chuyển bệnh nhân Covid-19 về nhà bằng xe cứu thương <10KM |
350000 |
350000 |
| VC01 |
Đi thanh hóa |
0 |
0 |
| VC02 |
Đi Thanh hoá |
0 |
0 |
| VC03 |
Đi thanh hóa |
0 |
0 |
| VC04 |
Đi Hà nội |
2500000 |
2500000 |
| VC05 |
Đi thanh hóa |
0 |
0 |
| VC06 |
Đi thanh hoá |
0 |
0 |
| VC07 |
Đi thanh hóa |
0 |
0 |
| VC08 |
Đi thanh hóa |
0 |
0 |
| VC09 |
Vận Chuyển bệnh nhân nặng về nhà < 10km |
0 |
0 |
| VC10 |
Phụ thu vận chuyển bệnh nhân nặng về nhà và tử vong trên 10 km |
0 |
35000 |
| VC11 |
Đi Thanh hóa |
0 |
0 |
| VC12 |
Vận chuyển bệnh nhân nặng >10km |
0 |
0 |
| VC13R95 |
Bệnh viện đa khoa Tỉnh |
22580 |
162000 |
| VC14R95 |
Bệnh viện lao phổi Thanh Hóa |
22580 |
238000 |
| VC15R95 |
Bệnh viện Phụ Sản |
22580 |
450000 |
| VC16R95 |
Bệnh viện Mắt |
22580 |
238000 |
| VC17R95 |
Bệnh viện nhi Thanh Hóa |
22580 |
227000 |
| VC18 |
Chuyển bệnh nhân tử vong về < 10km |
277000 |
500000 |
| VC19 |
Đi thanh hóa |
0 |
0 |
| VC19R95 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng Trung ương |
22580 |
|
| VC20 |
Vận chuyển bệnh nhân bằng xe cứu thương |
0 |
0 |
| VC21 |
Vận chuyển bệnh nhân cách ly |
|
200000 |
| VC22 |
Đi Thanh Hóa |
0 |
0 |
| VC23 |
Đi thanh hóa |
0 |
0 |
| VC24 |
Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân tử vong về |
|
600000 |
| VC24R95 |
Bệnh viện ung bướu tỉnh Thanh Hóa |
22580 |
|
| VC25R95 |
Bệnh viện tâm thần Thanh Hóa |
22580 |
|
| VC26R95 |
Bệnh viện K71 Trung ương |
22580 |
|
| VC27 |
Vận chuyển bệnh nhân bằng xe cứu thương |
|
50000 |
| VC28 |
Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân nặng về nhà |
|
350000 |
| VC28D05 |
Bệnh viện đa khoa Tỉnh |
19910 |
|
| VC28R95 |
Bệnh viện đa khoa Hợp Lưc |
22580 |
|
| VC29 |
Dịch vụ vận chuyển bệnh nhân cấp cứu các bệnh viện tuyến Tỉnh |
|
600000 |
| VC29D05 |
Bệnh viện K71 Trung ương |
19910 |
|
| VC30D05 |
Bệnh viện ung bướu tỉnh Thanh Hóa |
19910 |
|
| VC31D05 |
Bệnh viện nhi Thanh Hóa |
19910 |
|
| VC32D05 |
Bệnh viện lao phổi Thanh Hóa |
19910 |
|
| VC33D05 |
Bệnh viện Phụ Sản |
19910 |
|
| VC34D05 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng Trung ương |
19910 |
|
| VC35D05 |
Bệnh viện Tâm thần Thanh Hóa |
19910 |
|
| VC36D05 |
Bệnh viện Mắt |
19910 |
|
| VC37D05 |
Bệnh viện đa khoa Hợp Lực |
19910 |
|
| VC-COVID |
Vận chuyển bệnh nhân Covid-19 |
500000 |
500000 |
| VCVP |
DỊch vụ vận chuyển BN cáp cứu các bệnh viện tuyến Tỉnh |
0 |
360000 |
| Xét Nghiệm Hóa Sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| SH 20 |
Khí máu động mạch |
0 |
218000 |
| SH01 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH02 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH03 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH04 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH05 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH06 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH07 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH08 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22400 |
22400 |
| SH09 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH10 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
22400 |
22400 |
| SH11 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28000 |
28000 |
| SH12 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28000 |
28000 |
| SH13 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
30200 |
30200 |
| SH14 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
61700 |
61700 |
| SH15 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
67300 |
67300 |
| SH16 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
67300 |
67300 |
| SH17 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
67300 |
67300 |
| SH18 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
65600 |
65600 |
| SH19 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105300 |
105300 |
| SH21 |
Đường máu mao mạch |
16000 |
16000 |
| SH22 |
Định lượng CRP |
0 |
56100 |
| SH23 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28000 |
28000 |
| SH24 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
28000 |
28000 |
| SH25 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20000 |
20000 |
| SH25 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
0 |
13400 |
| SH26 |
Định lượng sắt huyết thanh |
0 |
33600 |
| SH27 |
Định lượng Fructosamin [Máu] |
95300 |
95300 |
| SH28 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
78500 |
78500 |
| SH29 |
Định lượng Pro-calcitonin [Máu] |
414700 |
414700 |
| SH30 |
Định lượng Ferritin [Máu] |
84100 |
|
| Test mauinky |
Ký số xn |
10000 |
|
| VPTN_ 50 |
Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] |
|
33600 |
| VPTN_13 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường [nội] |
|
136200 |
| VPTN_36 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén [sản] |
|
166200 |
| VPTN_46 |
Test nồng độ cồn |
|
32800 |
| VPTN_47 |
Định lượng cholesterol toàn phần (máu) |
|
28000 |
| VPTN_48 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
|
28000 |
| VPTN_49 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
0 |
22400 |
| Xét Nghiệm Huyết Học (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 03C3.1.HH3 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
0 |
47500 |
| HH01 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13600 |
13600 |
| HH02 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13600 |
13600 |
| HH03 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16000 |
16000 |
| HH04 |
Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) |
0 |
0 |
| HH05 |
Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
0 |
0 |
| HH06 |
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế |
30800 |
0 |
| HH07 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
33500 |
33500 |
| HH08 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
33500 |
33500 |
| HH09 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
37300 |
37300 |
| HH10 |
Test ma túy |
0 |
60000 |
| HH11 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
42100 |
42100 |
| HH12 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43500 |
43500 |
| HH13 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
43500 |
43500 |
| HH14 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
68400 |
68400 |
| HH15 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
60800 |
60800 |
| HH16 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
43500 |
43500 |
| HH17 |
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) |
0 |
0 |
| HH18 |
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
190400 |
190400 |
| HH19 |
Viêm Gan C ( HCV ) |
0 |
58600 |
| HH20 |
Test viêm Gan A |
0 |
58600 |
| HH21 |
Test viêm Gan F |
0 |
58600 |
| HH22 |
Xét Nghiệm HBsAg |
0 |
58600 |
| HH23 |
Xét Nghiệm HIV |
0 |
58600 |
| HH24 |
Test HP |
0 |
100000 |
| HH26 |
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) |
31100 |
29600 |
| HH27 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
49700 |
49700 |
| HH30 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
42100 |
42100 |
| HH31 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động |
95300 |
95300 |
| VPTN_41 |
Xét nghiệm HIV cho BN ngoại trú |
0 |
58600 |
| VPTN_42 |
Xét nghiệm HCV cho BN ngoại trú |
0 |
58600 |
| VPTN_43 |
Xét nghiệm HBsAG cho BN ngoại trú |
|
58600 |
| VPTN_44 |
Xét nghiệm test quỳ tím xác định ối rỉ, ối vỡ |
0 |
50000 |
| Xét Nghiệm Nước Tiểu (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| NT01 |
Tổng phân tích nước tiểu 13 thông số (Bằng máy tự động) |
28600 |
28600 |
| NT02 |
Tổng phân tích nước tiểu 11 thông số (Bằng máy tự động) |
28600 |
28600 |
| Xét Nghiệm Tại Khoa (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| HH_01 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
16000 |
16000 |
| HH_02 |
Influenza virus A,B (Test nhanh cúm A, B) |
|
185700 |
| Xét Nghiệm Vi Sinh (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| HH25 |
Test Trueline Covid -19 Ag Rapid Test |
0 |
0 |
| HH26 |
Test Trueline Covid -19 Ag Rapid Test |
0 |
0 |
| HH27 |
Test Trueline Covid -19 Ag Rapid Test |
0 |
0 |
| HH27 |
Test kháng nguyên Covid - 19 |
|
0 |
| HH28 |
Influenza virus A,B (Test nhanh cúm A, B) |
|
185700 |
| HH29 |
Test HP (máu) |
|
171100 |
| HH30 |
Rotavirus Ag test nhanh |
|
194700 |
| RT- PCR |
Dịch mũi họng (Nasopharyngeal swabs) |
0 |
0 |
| RT- PCR2 |
Dịch mũi họng (Nasopharyngeal awabs) |
0 |
0 |
| RT-PCR3 |
Dịch mũi họng (Nasopharyngeal awabs) |
0 |
0 |
| RT-PCR4 |
Dịch mũi họng (Nasopharyngeal awabs) |
0 |
0 |
| RT-PCR5 |
Dịch mũi họng (Nasopharyngeal awabs) |
0 |
0 |
| VS.01 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41700 |
41700 |
| VS.01.1 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
41700 |
41700 |
| VS.01.25 |
Trứng giun, sán soi tươi |
|
45500 |
| VS.02 |
Vi nấm soi tươi |
45500 |
45500 |
| VS.02.25 |
Xét nghiệm cặn dư phân |
|
58600 |
| VS.03 |
Demodex soi tươi |
0 |
43100 |
| VS.03.25 |
Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh |
|
142500 |
| VS.04 |
Demodex nhuộm soi |
0 |
43100 |
| VS.04.25 |
Virus test nhanh |
|
261000 |
| VS.05 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
74200 |
74200 |
| Xuất Ăn (Bấm Vào Để Xem Chi Tiết) |
| 1BT-X |
Nhi Chế độ ăn thông thường nhóm 1 |
|
50000 |
| 2 BT-X |
Nhi Chế độ ăn thông thường nhóm 2 |
|
50000 |
| BT01-X |
Chế độ ăn Thông thườngNăng lượng: 1800- 1900 (Kcal) |
|
50000 |
| BT02-X |
Chế độ ăn Thông thườngNăng lượng: 2200- 2400 (Kcal) |
|
50000 |
| DD01-X |
Đái đường đơn thuần |
|
50000 |
| DD02-X |
Đái tháo đường BMI > 25, rối loạn chuyển hóa lipid máu |
|
50000 |
| GM01-X |
Viêm gan cấp, giai đoạn đầu |
|
50000 |
| GM02-X |
Viêm gan cấp, giai đoạn tiếp theo |
|
50000 |
| GM03-X |
Viêm gan mạn tính |
|
50000 |
| GM04-X |
Xơ gan |
|
50000 |
| GM05-X |
Hôn mê gan |
|
50000 |
| GU01-X |
Bệnh gút đơn thuần |
|
50000 |
| PT01-X |
Phẫu thuật đường tiêu hoá và ngoài đường tiêu hoá, giai đoạn khởi động ruột |
|
50000 |
| PT02-X |
Phẫu thuật đường tiêu hoá và ngoài đường tiêu hoá, giai đoạn chuyển tiếp 1 |
|
50000 |
| PT03-X |
Phẫu thuật đường tiêu hoá và ngoài đường tiêu hoá, giai đoạn chuyển tiếp 2 |
|
50000 |
| PT04-X |
Phẫu thuật đường tiêu hoá và ngoài đường tiêu hoá, giai đoạn hồi phục |
|
50000 |
| PT1-X |
Nhi Phẫu thuật đường tiêu hoá và ngoài đường tiêu hoá, giai đoạn chuyển tiếp 1 |
|
50000 |
| PT2-X |
Nhi Phẫu thuật đường tiêu hoá và ngoài đường tiêu hoá, giai đoạn chuyển tiếp 1 |
|
50000 |
| PT3-X |
Nhi Phẫu thuật đường tiêu hoá và ngoài đường tiêu hoá, giai đoạn chuyển tiếp 2 |
|
50000 |
| PT4-X |
Phẫu thuật đường tiêu hoá và ngoài đường tiêu hoá, giai đoạn hồi phục |
|
50000 |
| SD1-X |
Nhi Chế độ ăn cho trẻ suy dinh dưỡng Giai đoạn đầu |
|
50000 |
| SD2-X |
Nhi suy dinh Giai đoạn hồi phục dinh dưỡng |
|
50000 |
| SK01-X |
Phụ nữ có thai 6 tháng đầu |
|
50000 |
| SK02-X |
Phụ nữ có thai 3 tháng cuối |
|
50000 |
| SK03-X |
Phụ nữ nuôi con bú 6 tháng đầu |
|
50000 |
| SK04-X |
Nhiễm độc thai nghén |
|
50000 |
| SK05-X |
Đái tháo đường ở phụ nữ có thai |
|
50000 |
| TH01-X |
Viêm loét dạ dày tá tràng, chảy máu dạ dày- tá tràng giai đoạn ổn định |
|
50000 |
| TH04-X |
Viêm đại tràng, rối loạn tiêu hóa |
|
50000 |
| TH1-X |
Nhi Tiêu chảy cấp |
|
50000 |
| TM01-X |
Tăng huyết áp |
|
50000 |
| TM02-X |
Rối loạn lipid máu |
|
50000 |
| TM03-X |
Suy tim giai đoạn 1- 2, nhồi máu cơ tim ổn định |
|
50000 |
| TM04-X |
Suy tim giai đoạn 3, nhồi máu cơ tim sau 7 ngày |
|
50000 |
| TM05-X |
Suy tim giai đoạn 4 (suy tim mất bù) |
|
50000 |
| TM06-X |
Nhồi máu cơ tim, giai đoạn cấp 1-3 ngày đầu |
|
50000 |
| TM07-X |
Nhồi máu cơ tim, giai đoạn tiếp theo |
|
50000 |
| TM1-X |
Nhi Suy tim giai đoạn 1- 2 |
|
50000 |
| TN01-X |
Viêm cầu thận cấp, thể urê máu cao |
|
50000 |
| TN04-X |
Viêm cầu thận mạn |
|
50000 |
| TN1-X |
Nhi Viêm cầu thận cấp, thể urê máu cao |
|
50000 |
| VT01-X |
Viêm tụy cấp khi có chỉ định ăn, giai đoạn khởi động |
|
50000 |
| VT05-X |
Viêm tụy mạn |
|
50000 |